🌷 Initial sound: ㄴㅍㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9

나포하다 (拿捕 하다) : 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡다. Động từ
🌏 BẮT GIỮ: Bắt giữ tàu xâm phạm bất hợp pháp vùng biển nước mình.

난파하다 (難破 하다) : 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히다. Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẮM, ĐÁNH CHÌM: Tàu lật hay vỡ do va phải đá ngầm hay bị bão lớn.

논평하다 (論評 하다) : 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여 드러내 알리다. Động từ
🌏 BÌNH LUẬN: Phán đoán và nói ra sự đúng sai hay tốt xấu về bài viết, lời nói hay sự kiện nào đó.

난폭하다 (亂暴 하다) : 행동이 거칠고 사납다. Tính từ
🌏 HUNG HĂNG, BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ.

내포하다 (內包 하다) : 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가지다. Động từ
🌏 BAO HÀM, HÀM CHỨA, BAO GỒM: Chứa đựng bên trong một ý nghĩa hay tính chất nào đó.

논파하다 (論破 하다) : 어떤 주제에 대해 논하여 다른 사람의 이론이나 학설을 뒤집어엎다. Động từ
🌏 ĐẢ PHÁ, BẺ LẠI, BÁC BỎ: Bàn về chủ đề nào đó và phản biện lại học thuyết hay lí luận của người khác.

납품하다 (納品 하다) : 주문에 따라 물품을 가져다주다. Động từ
🌏 GIAO HÀNG: Giao vật phẩm theo đơn đặt hàng.

남파하다 (南派 하다) : 임무를 주어 남쪽으로 보내다. Động từ
🌏 PHÁI ĐI MIỀN NAM, CỬ ĐI MIỀN NAM: Giao nhiệm vụ và cử đến miền Nam.

낭패하다 (狼狽 하다) : 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠지다. Động từ
🌏 THẤT BẠI, SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn.


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36)