🌷 Initial sound: ㄸㄸㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 8 ALL : 13
•
따뜻하다
:
아주 덥지 않고 기분이 좋은 정도로 온도가 알맞게 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ẤM: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.
•
똑똑하다
:
분명하고 확실하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rõ ràng và xác thực.
•
뚱뚱하다
:
살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP: Tăng cân nên thân mình bè ra hai bên.
•
딱딱하다
:
매우 굳고 단단하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG CÁP: Rất rắn và cứng.
•
떳떳하다
:
조금도 거리낄 것이 없이 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THẲNG THỪNG, KHẲNG KHÁI, ĐƯỜNG HOÀNG: Đàng hoàng không có một chút chần chừ.
•
똥똥하다
:
키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP: Dáng thấp và béo nên thân hình bè ra hai bên.
•
뚝딱하다
:
단단한 물건을 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.
Động từ
🌏 (GÕ, ĐẬP. ..) CỘC CỘC, CẠCH CẠCH, CỒNG CỘC, CÀNH CẠCH, THỊCH THỊCH, CHAN CHÁT: Gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.
•
딴딴하다
:
형태가 달라지거나 부서지지 않을 정도로 딱딱한 상태에 있다.
Tính từ
🌏 CỨNG, RẮN CHẮC: Ở trạng thái cứng chắc đến mức không bị vỡ hay biến dạng.
•
똘똘하다
:
주로 어린아이가 매우 똑똑하고 영리하다.
Tính từ
🌏 THÔNG MINH, LANH LỢI: Chủ yếu nói về trẻ con rất thông minh và lanh lợi.
•
땅딸하다
:
키가 작고 몸집이 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ
🌏 LÙN TỊT, LÙN TÈ: Chiều cao thấp và thân hình bè ra hai bên.
•
뚝뚝하다
:
바탕이 세고 단단하다.
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, CỨNG CÁP: Nền chắc và cứng.
•
땡땡하다
:
살이 몹시 찌거나 붓거나 하여 팽팽하다.
Tính từ
🌏 CĂNG PHÍNH, CĂNG MỌNG, CĂNG TRÒN: Thịt rất béo hay phồng lên nên căng.
•
뜨뜻하다
:
뜨겁지 않을 정도로 온도가 알맞게 높다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98)