🌷 Initial sound: ㅁㅈㄱ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 19
•
무지개
:
비가 그쳤을 때, 해의 반대쪽 하늘에 반원 모양으로 나타나는 일곱 가지 색깔의 빛줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VỒNG: Vệt ánh sáng 7 màu hình bán nguyệt xuất hiện trên bầu trời ở phía ngược với mặt trời khi tạnh mưa.
•
무조건
(無條件)
:
아무런 조건이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả.
•
무조건
(無條件)
:
아무것도 따지지 않고, 특별한 이유나 조건 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không cân nhắc bất cứ điều gì và không có lý do hay điều kiện gì đặc biệt.
•
맞장구
:
남의 말이 옳다고 호응하거나 동의하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN ĐỒNG, SỰ HƯỞNG ỨNG: Việc hưởng ứng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng.
•
문장가
(文章家)
:
글을 짓는 실력이 뛰어난 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VĂN: Người có năng lực viết lách tuyệt vời.
•
문지기
(門 지기)
:
성이나 큰 집 등의 문을 지키는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÁC CỔNG, NGƯỜI GIỮ CỬA: Người canh giữ cổng thành hay nhà lớn…
•
물줄기
:
강이나 내 등에 흐르는 물의 줄기.
Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY, DÒNG NƯỚC: Dòng nước chảy ở sông hay suối.
•
물장구
:
헤엄칠 때 두 발로 물 위를 잇따라 치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠP NƯỚC: Việc dùng hai chân đập liên tiếp vào mặt nước khi bơi.
•
모자간
(母子間)
:
어머니와 아들 사이.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ MẸ CON: Mối quan hệ giữa mẹ và con trai.
•
물지게
:
물을 길어 나르는 데 쓰는 지게.
Danh từ
🌏 MULJIGE; GÁNH NƯỚC: Gánh dùng để mang nước đi.
•
면접관
(面接官)
:
직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험에서 평가를 담당하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỎNG VẤN: Người có trách nhiệm đánh giá trong cuộc thi đánh giá những ứng viên dự thi theo hình thức gặp mặt trực tiếp và hỏi đáp.
•
면장갑
(綿掌匣)
:
목화솜에서 뽑은 실로 만든 장갑.
Danh từ
🌏 GĂNG TAY BÔNG: Găng tay làm bằng sợi kéo từ cây bông.
•
마지기
:
논과 밭의 넓이를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MAJIGI: Đơn vị đo độ rộng của ruộng vườn.
•
무전기
(無電機)
:
무선으로 통신하는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY BỘ ĐÀM: Máy dùng để liên lạc thông tin bằng vô tuyến.
•
목적격
(目的格)
:
문장에서 서술어에 대한 목적어를 표시하는 격.
Danh từ
🌏 TÂN CÁCH: Cách biểu thị tân ngữ đối với vị ngữ trong câu.
•
만족감
(滿足感)
:
기대하거나 필요한 만큼 이루어져 즐겁고 흐뭇한 마음.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MÃN NGUYỆN, CẢM GIÁC THOẢ MÃN: Tâm trạng vui vẻ hài lòng vì đã đạt được như cần thiết hoặc mong đợi.
•
무자격
(無資格)
:
어떤 일을 할 자격이 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Việc không có tư cách để làm việc gì đó.
•
몰지각
(沒知覺)
:
어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG NHẬN THỨC ĐƯỢC, SỰ VÔ Ý THỨC: Việc hoàn toàn không biết, hiểu hoặc phân biệt về điều gì đó.
•
무종교
(無宗敎)
:
아무 종교도 믿지 않거나 어떠한 종교에도 속하지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG TÔN GIÁO: Việc không tin hay không thuộc một tôn giáo nào cả.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59)