🌷 Initial sound: ㅁㅌ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 19 ALL : 24

마트 (mart) : 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt.

미터 (meter) : 길이의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài.

미팅 (meeting) : 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn.

몸통 : 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu.

말투 (말 套) : 말을 하는 버릇이나 형식. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.

문틈 (門 틈) : 문이 완전히 닫히지 않아 생기는 약간의 공간. Danh từ
🌏 KHE CỬA: Không gian nhỏ xuất hiện khi cánh cửa chưa được đóng kín.

문틀 (門 틀) : 문짝을 달거나 끼울 수 있도록 되어 있는 문의 테두리. Danh từ
🌏 KHUNG CỬA: Đường vòng quanh cửa để có thể gắn hay lắp đặt cánh cửa vào.

망토 (manteau) : 소매가 없이 어깨 위로 걸쳐 둘러 입도록 만든 외투. Danh từ
🌏 ÁO MĂNG TÔ: Áo khoác không có tay áo, được làm để mặc choàng lên vai.

먹통 : (놀리는 말로) 멍청하고 자기 생각만 주장하는 답답한 사람. Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, THỨ ĐẦN ĐỘN: Người ngốc nghếch hay đồ vật không thể hoạt động bình thường.

뭉텅 : 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양. Phó từ
🌏 CỤT LỦN, CŨN CỠN, NGẮN CŨN: Hình ảnh một phần bị cắt lớn hoặc bị đứt trong một lần.

명퇴 (名退) : 정년이 되기 전에 스스로 직장을 그만둠. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU NON, VỀ HƯU NON: Việc tự xin thôi việc trước tuổi nghỉ hưu. Hoặc việc như vậy

맹탕 (맹 湯) : 맹물처럼 아주 싱거운 국물. Danh từ
🌏 NƯỚC CANH NHẠT NHẼO: Nước canh rất nhạt nhẽo như nước lã.

명태 (明太) : 팔뚝만 한 크기에 입과 눈이 크고 등은 푸른 갈색, 배는 은백색이며 말리면 북어가 되는 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ MYEONG TAE, CÁ PÔ LẮC: Cá biển to bằng khoảng bắp tay, miệng và mắt to, lưng màu xanh nâu và bụng màu trắng bạc, nếu phơi khô thì trở thành cá khô pô lắc.

모태 (母胎) : 아기나 새끼가 있는 어미의 배 속. Danh từ
🌏 THAI TRONG BỤNG MẸ, BÀO THAI: Phần bên trong bụng mẹ đang có con hay con con.

모터 (motor) : 증기나 물 또는 연료의 에너지로 움직이는 힘을 일으키는 기계. Danh từ
🌏 MÔ TƠ, ĐỘNG CƠ: Máy tạo ra lực di chuyển bằng năng lượng của nhiên liệu, nước hay hơi nước.

모텔 (motel) : 주차 시설을 갖추어 자동차 여행자가 쉬거나 잠을 자기에 편하도록 만들어 놓은 여관. Danh từ
🌏 NHÀ NGHỈ, MOTEL: Nhà nghỉ có chỗ đỗ xe, được làm ra để khách du lịch đi ô tô ngủ hay nghỉ thuận tiện.

모토 (motto) : 살아가거나 일을 할 때 늘 지키고자 하는 말이나 생각. Danh từ
🌏 KHẨU HIỆU, PHƯƠNG CHÂM: Suy nghĩ hay lời nói luôn luôn giữ đúng trong khi sống hay làm việc.

문턱 (門 턱) : 문의 밑이 닿는 문지방의 윗부분. Danh từ
🌏 NGẠCH CỬA: Phần trên của ngưỡng cửa mà có phần dưới cửa chạm vào.

물통 (물 桶) : 물을 담아 두는 통. Danh từ
🌏 BÌNH NƯỚC: Bình đựng nước.

목탑 (木塔) : 나무로 만든 탑. Danh từ
🌏 THÁP GỖ: Tháp được làm bằng gỗ.

목탁 (木鐸) : 절에서 쓰는, 나무를 둥글게 깎고 속을 파서 작은 막대로 두드리면 소리가 나도록 만든 물건. Danh từ
🌏 : Vật được dùng trong chùa, được đẽo tròn từ gỗ, khoét rỗng ruột và dùng que nhỏ gõ để phát ra tiếng kêu.

목탄 (木炭) : 연료로 사용하기 위하여 나무를 불에 구워서 만든 검은색의 덩어리. Danh từ
🌏 THAN CỦI: Bó cây được đốt cháy đen để sử dụng làm nhiên liệu.

매트 (mat) : 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요. Danh từ
🌏 NỆM, ĐỆM: Tấm trải giường được nhồi lò xo và mút để làm cho dày và êm ái.

맹탕 (맹 湯) : 무턱대고 그냥. Phó từ
🌏 CỨ....KHÔNG, CỨ NHƯ...: Bất chấp tất cả, chỉ…


Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273)