🌷 Initial sound: ㅂㅈㅎ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9
•
부정확
(不正確)
:
바르지 않거나 확실하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÍNH XÁC: Sự không đúng hoặc không chắc chắn.
•
바자회
(bazar 會)
:
자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는 시장.
☆
Danh từ
🌏 HỘI CHỢ QUYÊN GÓP: Chợ diễn ra để chuẩn bị vốn cho dự án xã hội hay dự án từ thiện.
•
분주히
(奔走 히)
:
정신이 없을 정도로 매우 바쁘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH LOẠN XẠ: Một cách rất bận rộn đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
•
법제화
(法制化)
:
법으로 정해 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁP CHẾ HOÁ: Việc định ra bằng luật.
•
부적합
(不適合)
:
어떤 일이나 조건에 알맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHÙ HỢP, SỰ KHÔNG THÍCH HỢP: Sự không đúng với sự việc hay điều kiện nào đó.
•
범죄형
(犯罪型)
:
죄를 저지를 것 같은 사람의 모습이나 유형.
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ PHẠM TỘI: Loại hình hoặc hình ảnh của người giống như sẽ gây nên tội.
•
백지화
(白紙化)
:
어떤 대상에 대하여 아무것도 모르는 상태가 됨. 또는 그런 상태로 돌림.
Danh từ
🌏 SỰ TRẮNG TRƠN HÓA, SỰ TRỐNG TRƠN HÓA: Sự trở thành trạng thái không biết bất cứ điều gì về đối tượng nào đó. Hoặc sự chuyển sang trạng thái như vậy.
•
법정형
(法定刑)
:
법으로 죄의 내용과 주어야 할 벌의 범위를 규정한 형벌.
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT THEO LUẬT ĐỊNH: Hình phạt quy định phạm vi của mức phạt phải đưa ra với nội dung của tội theo luật.
•
부조화
(不調和)
:
서로 잘 어울리지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HÀI HÒA, SỰ KHÔNG CÂN ĐỐI: Sự không phù hợp với nhau.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121)