🌷 Initial sound: ㅅㅂㅅ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 11

서비스 (service) : 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DỊCH VỤ: Hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...

생방송 (生放送) : 미리 녹음하거나 녹화하지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작과 방송이 동시에 이루어지는 방송. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP, TIẾP SÓNG TRỰC TIẾP: Chương trình phát sóng được tiến hành đồng thời cả việc quay và phát sóng tại hiện trường hay phòng thu, có ghi hình trước hoặc không ghi hình trước.

소방서 (消防署) : 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY: Cơ quan làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.

상반신 (上半身) : 사람의 몸에서 허리 위의 부분. Danh từ
🌏 PHẦN THÂN TRÊN, NỬA THÂN TRÊN: Phần trên eo của cơ thể người.

소비세 (消費稅) : 주민세, 자동차세, 부가 가치세 등과 같이 소비나 지출에 대하여 소비자에게 부과하는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ TIÊU DÙNG: Khoản thuế đánh vào người tiêu dùng về sự chi tiêu hay tiêu thụ chẳng hạn như thuế nhà đất, thuế xe hơi, thuế trị giá gia tăng.

신빙성 (信憑性) : 믿어서 근거나 증거로 삼을 수 있는 정도나 성질. Danh từ
🌏 ĐỘ TIN CẬY, ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ TÍN NHIỆM: Mức độ hay tính chất đáng tin đến mức có thể coi là căn cứ hoặc chứng cớ.

송별식 (送別式) : 떠나는 사람을 보내는 의식. Danh từ
🌏 LỄ TIỄN BIỆT, LỄ CHIA TAY: Nghi thức đưa tiễn người ra đi.

승부수 (勝負手) : 경기나 게임, 바둑 등에서 승패를 좌우하는 결정. Danh từ
🌏 ĐẤU PHÁP, ĐÒN, NGÓN: Kỹ thuật mang tính chất quyết định nhằm phân chia thắng bại trong cờ vây, trò chơi, thi đấu v.v...

소방수 (消防手) : 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY, LÍNH CỨU HỎA: Người làm công việc ngăn chặn hay trấn áp hỏa hoạn.

수비수 (守備手) : 단체 경기에서, 상대팀의 공격을 막는 일을 맡은 선수. Danh từ
🌏 HẬU VỆ, CẦU THỦ PHÒNG NGỰ: Cầu thủ giữ nhiệm vụ ngăn chặn sự tấn công của đội đối phương trong các trận thi đấu thể thao tập thể.

순백색 (純白色) : 다른 색이 전혀 섞이지 않은 하얀색. Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG TINH: Màu trắng hoàn toàn không bị trộn lẫn màu khác.


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8)