🌷 Initial sound: ㅇㄹㅇㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 10

오래오래 : 시간이 지나는 기간이 매우 길게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÂU THẬT LÂU: Một cách với khoảng thời gian trôi qua rất lâu.

어른어른 : 자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THOÁNG, MỘT CÁCH CHẬP CHỜN: Hình ảnh cứ thấy rồi lại không thấy.

얼룩얼룩 : 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỐM ĐỐM, MỘT CÁCH LÒE LOẸT, MỘT CÁCH SẶC SỠ: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối nằm trải đều.

이리이리 : 이쪽으로 이쪽으로. Phó từ
🌏 PHÍA NÀY NÀY, BÊN NÀY NÀY: Về phía này về phía này.

알랑알랑 : 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떠는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỊNH NỌT, MỘT CÁCH XUN XOE: Hình ảnh cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.

아른아른 : 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하는 모양. Phó từ
🌏 CHẬP CHÀ CHẬP CHỜN, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Hình ảnh cái gì đó cứ nhìn thấy rồi lại thôi một cách mờ ảo.

일렁일렁 : 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, RUNG RINH: Hình ảnh đồ vật hay sóng nước... to và dài cứ lay chuyển mạnh bên này bên kia.

울렁울렁 : 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리는 모양. Phó từ
🌏 PHẬP PHÀ PHẬP PHỒNG, HỒI HÀ HỒI HỘP: Hình ảnh tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi.

요리요리 : 요쪽으로 요쪽으로. Phó từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Theo thế này thế này.

아롱아롱 : 분명하지 않고 흐리게 아른거리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LE LÓI, MỘT CÁCH THẤP THOÁNG ẨN HIỆN: Hình ảnh chập chờn một cách không rõ ràng mà lờ mờ.


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)