🌷 Initial sound: ㅇㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 94 ALL : 105
•
억울하다
(抑鬱 하다)
:
잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại.
•
우아하다
(優雅 하다)
:
품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng.
•
열악하다
(劣惡 하다)
:
품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ.
•
의아하다
(疑訝 하다)
:
의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng.
•
연연하다
(戀戀 하다)
:
매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ.
•
유연하다
(柔軟 하다)
:
부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu.
•
용이하다
(容易 하다)
:
어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ.
•
안이하다
(安易 하다)
:
어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng.
•
은은하다
(隱隱 하다)
:
겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt.
•
연약하다
(軟弱 하다)
:
무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu.
•
연연하다
(戀戀 하다)
:
집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28)