🌷 Initial sound: ㅈㄷㅈ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 25

장단점 (長短點) : 좋은 점과 나쁜 점. ☆☆ Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu.

지도자 (指導者) : 남을 가르쳐서 이끄는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ LÃNH ĐẠO, NGƯỜI DẪN DẮT, NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dạy và dẫn dắt người khác.

절대적 (絕對的) : 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Sự không đi kèm với điều kiện hay giới hạn nào đó.

절대적 (絕對的) : 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào.

집단적 (集團的) : 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

제도적 (制度的) : 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHẾ ĐỘ: Việc định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.

집단적 (集團的) : 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

주도적 (主導的) : 중심이 되어 어떤 일을 이끄는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

주도적 (主導的) : 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ ĐẠO: Cái trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

제도적 (制度的) : 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.

중독자 (中毒者) : 어떤 성분에 중독이 된 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TRÚNG ĐỘC: Người bị nhiễm độc bởi thành phần nào đó.

전도자 (傳道者) : 종교에서, 믿지 않는 사람에게 종교를 믿도록 이끄는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ TRUYỀN ĐẠO, NHÀ TRUYỀN GIÁO: Người thuyết phục làm cho người không tin vào tôn giáo đi theo tôn giáo.

저돌적 (豬突的) : 상황을 생각하지 않고 곧바로 어떤 일에 덤벼드는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LIỀU LĨNH: Việc không nghĩ đến tình hình mà lao ngay vào việc nào đó.

주동자 (主動者) : 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỦ ĐỘNG: Người trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.

중대장 (中隊長) : 군대에서 중대를 지휘하고 이끄는 우두머리. Danh từ
🌏 TRUNG ĐỘI TRƯỞNG: Người đứng đầu chỉ huy và dẫn dắt trung đội trong quân đội.

중도적 (中道的) : 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법인 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRUNG LẬP: Cái thuộc về quan điểm hoặc phương pháp trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.

중도적 (中道的) : 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법인. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG LẬP: Thuộc về quan điểm hoặc phương pháp trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.

적대적 (敵對的) : 적이나 그와 같은 대상으로 대하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI ĐỊCH, MANG TÍNH THÙ ĐỊCH: Đối xử như kẻ địch hoặc đối tượng như vậy.

적대적 (敵對的) : 적이나 그와 같은 대상으로 대하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI ĐỊCH, TÍNH THÙ ĐỊCH: Sự đối xử giống như đối xử với kẻ địch hoặc đối tượng như vậy.

전달자 (傳達者) : 지시, 명령, 물품 등을 다른 사람이나 기관에 전해 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN ĐẠT, NGƯỜI CHUYỂN GIAO: Người chuyển chỉ thị, mệnh lệnh hay đồ vật đến người khác hoặc cơ quan khác.

저돌적 (豬突的) : 상황을 생각하지 않고 곧바로 어떤 일에 덤벼드는. Định từ
🌏 MANG LIỀU LĨNH: Không nghĩ đến tình hình mà lao ngay vào việc nào đó.

적대자 (敵對者) : 서로 적으로 대하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ ĐỐI ĐỊCH, KẺ ĐỐI ĐẦU, KẺ ĐỊCH: Người đối xử như kẻ địch với nhau.

절대자 (絕對者) : 어떤 것에도 의존하지 않고 스스로 존재하며 무한한 능력과 힘을 가진 완전한 존재. Danh từ
🌏 ĐẤNG TUYỆT ĐỐI: Thực thể hoàn hảo, tự tồn tại mà không dựa vào bất cứ thứ gì và có năng lực cũng như sức mạnh vô hạn.

절도죄 (竊盜罪) : 남의 물건을 몰래 훔친 죄. Danh từ
🌏 TỘI TRỘM CẮP: Tội lén lút lấy trộm đồ đạc của người khác.

저다지 : 저러한 정도로. 또는 저렇게까지. Phó từ
🌏 ĐẾN THẾ, ĐẾN NHƯ THẾ: Với mức như vậy. Hoặc đến vậy


Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)