🌷 Initial sound: ㅊㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 13

치우다 : 물건을 다른 데로 옮기다. ☆☆ Động từ
🌏 CẤT, DỌN: Chuyển đồ vật đến nơi khác.

채우다 : 자물쇠 등으로 잠가서 문이나 서랍 등을 열지 못하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 KHÓA, CÀI KHÓA, ĐÓNG: Khóa bằng ổ khóa và làm cho không thể mở được cửa hay ngăn kéo...

친아들 (親 아들) : 자기가 낳은 아들. ☆☆ Danh từ
🌏 CON TRAI RUỘT: Con trai mà mình sinh ra.

채우다 : 어떤 것을 일정한 공간에 더 들어갈 수 없을 정도로 가득하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LẤP ĐẦY, NHÉT ĐẦY: Làm cho cái gì đó chiếm hết một khoảng không gian nhất định, không còn thêm vào được nữa.

치우다 : 앞의 말이 뜻하는 행동을 쉽고 빠르게 해 버림을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 SẠCH, HẾT: Từ thể hiện sự hoàn tất hành động mà từ phía trước ngụ ý một cách dễ dàng và nhanh chóng.

채우다 : 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달게 하거나 걸게 하거나 끼우게 하다. Động từ
🌏 ĐEO: Mang, treo hoặc cài đồ vật lên eo, cổ tay, cổ chân...

천연두 (天然痘) : 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병. Danh từ
🌏 BỆNH ĐẬU MÙA: Bệnh truyền nhiễm phát sinh do nhiễm vi rút và sốt cao, toàn thân phát sinh các nốt phát ban.

치이다 : 무거운 물건에 부딪히거나 깔리다. Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ CHÈN: Bị đập hay bị đè bởi vật nặng.

치이다 : 사람이 차 등에 강한 힘으로 부딪히다. Động từ
🌏 BỊ ĐÂM VÀO, BỊ ĐỤNG: Người bị đâm vào bởi lực mạnh của xe ô tô...

축이다 : 물 등을 적셔 축축하게 하다. Động từ
🌏 THẤM ƯỚT, GIẢI KHÁT: Làm cho ngấm nước... và ướt.

차이다 : 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다. Động từ
🌏 BỊ ĐÁ, BỊ ĐÁ VĂNG: Bị dùng chân dúi mạnh hoặc bị đập vào chân văng lên.

철없다 : 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 아는 힘이나 능력이 없다. Tính từ
🌏 TRẺ CON, VÔ TƯ, VÔ LO VÔ NGHĨ: Không có khả năng suy nghĩ hay phán đoán một cách đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.

추억담 (追憶談) : 지난 일을 다시 생각하며 하는 이야기. Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN HỒI TƯỞNG: Câu chuyện vừa kể vừa nghĩ lại những điều đã qua.


Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151)