🌷 Initial sound: ㅌㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 13
•
타산적
(打算的)
:
자기에게 이득이 되는지를 따져서 헤아리는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TÍNH TOÁN: Sự đắn đo cân nhắc kỹ lưỡng những gì có lợi cho bản thân mình.
•
탐색전
(探索戰)
:
상대의 수준이나 비밀 등을 알아내기 위해 하는 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN THĂM DÒ: Cuộc đọ sức nhằm khám phá trình độ hoặc bí mật của đối phương v.v...
•
탑승자
(搭乘者)
:
비행기나 배, 차 등에 타고 있는 사람.
Danh từ
🌏 HÀNH KHÁCH: Người đi máy bay, tàu, xe...
•
통상적
(通常的)
:
특별하지 않고 보통인.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Là cái bình thường và không đặc biệt.
•
통상적
(通常的)
:
특별하지 않고 보통인 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG, TÍNH BÌNH THƯỜNG: Cái không đặc biệt mà bình thường.
•
타산적
(打算的)
:
자기에게 이득이 되는지를 따져서 헤아리는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍNH TOÁN: Cân nhắc kĩ lưỡng những gì có lợi cho mình.
•
타성적
(惰性的)
:
오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG ĐỔI, MANG TÍNH CỨNG NHẮC: Cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.
•
타성적
(惰性的)
:
오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG ĐỔI, TÍNH CỨNG NHẮC: Tính cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.
•
토속적
(土俗的)
:
그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속을 닮은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Giống với phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó.
•
토속적
(土俗的)
:
그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속을 닮은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Cái giống với phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó.
•
통속적
(通俗的)
:
세상에 널리 통하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG TỤC, TÍNH THÔNG THƯỜNG: Sự phổ biến chung, rộng rãi ở trên đời.
•
통속적
(通俗的)
:
세상에 널리 통하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG, MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông suốt rộng rãi trên đời.
•
통사정
(通事情)
:
딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정함.
Danh từ
🌏 SỰ TRẦN TÌNH, SỰ GIÃI BÀY: Việc kể lể, trình bày tình trạng khó khăn và đáng thương.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105)