🌷 Initial sound: ㅌㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 25

탁월하다 (卓越 하다) : 남보다 훨씬 뛰어나다. Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.

택일하다 (擇一 하다) : 여럿 가운데에서 하나를 고르다. Động từ
🌏 CHỌN LỰA: Lựa chọn một trong số nhiều cái.

탈영하다 (脫營 하다) : 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망치다. Động từ
🌏 TRỐN TRẠI, ĐÀO NGŨ: Quân nhân trốn thoát hoặc ra khỏi đội quân mà mình phụ thuộc mà không được phép.

탈옥하다 (脫獄 하다) : 죄수가 감옥에서 빠져나와 도망치다. Động từ
🌏 VƯỢT NGỤC: Phạm nhân thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù.

택일하다 (擇日 하다) : 중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고르다. Động từ
🌏 CHỌN NGÀY, XEM NGÀY: Chọn lựa ngày may mắn trước khi tiến hành việc quan trọng.

특유하다 (特有 하다) : 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있다. Tính từ
🌏 ĐẶC HỮU, SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt.

탄압하다 (彈壓 하다) : 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 하다. Động từ
🌏 ĐÀN ÁP: Dùng sức chèn ép và không cho động đậy.

통용하다 (通用 하다) : 일반적으로 널리 쓰다. Động từ
🌏 DÙNG PHỔ BIẾN: Dùng rộng rãi một cách thông thường.

토의하다 (討議 하다) : 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논하다. Động từ
🌏 THẢO LUẬN: Một số người phân tích một cách tỉ mỉ và bàn luận về vấn đề nào đó.

투옥하다 (投獄 하다) : 감옥에 가두다. Động từ
🌏 BỎ TÙ: Nhốt vào tù.

투입하다 (投入 하다) : 던져 넣다. Động từ
🌏 NÉM VÀO, PHI VÀO, BỎ VÀO, NHÉT VÀO: Ném vào.

투약하다 (投藥 하다) : 약을 지어 주거나 주사로 놓다. Động từ
🌏 KÊ ĐƠN THUỐC, CHÍCH THUỐC: Cho thuốc hoặc tiêm.

탄원하다 (歎願/嘆願 하다) : 억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바라다. Động từ
🌏 CẦU KHẨN, KIẾN NGHỊ: Nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ.

태업하다 (怠業 하다) : 일이나 공부를 게을리하다. Động từ
🌏 CHÂY Ì, Ì ẠCH: Lười làm việc hoặc lười học.

태연하다 (泰然 하다) : 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않다. Tính từ
🌏 THẢN NHIÊN, BÌNH TĨNH: Thái độ hay sắc mặt như không có gì xảy ra trong tình huống đáng lẽ ra sợ hãi hoặc phân vân.

통역하다 (通譯 하다) : 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 주다. Động từ
🌏 THÔNG DỊCH: Chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau.

통일하다 (統一 하다) : 나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 하다. Động từ
🌏 THỐNG NHẤT: Gộp lại làm cho những cái bị tách ra hoặc chia ra trở thành một.

퇴원하다 (退院 하다) : 일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나오다. Động từ
🌏 XUẤT VIỆN, RA VIỆN: Bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện.

퇴위하다 (退位 하다) : 왕의 자리에서 물러나다. Động từ
🌏 THOÁI VỊ: Rút lui khỏi ngôi vua.

투여하다 (投與 하다) : 약 등을 어떤 사람에게 먹이거나 주사하다. Động từ
🌏 CHO UỐNG THUỐC, CHO TIÊM THUỐC: Cho thuốc hoặc tiêm thuốc cho người nào đó.

투영하다 (投影 하다) : 물체의 그림자를 어떤 물체 위에 비추다. Động từ
🌏 CHIẾU BÓNG: Chiếu bóng của một vật thể này lên một vật thể khác.

특이하다 (特異 하다) : 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다르다. Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, RIÊNG BIỆT, ĐẶC TRƯNG, ĐẶC DỊ: Khác biệt rõ ràng so với cái thông thường.

퇴임하다 (退任 하다) : 직책이나 임무에서 물러나다. Động từ
🌏 VỀ HƯU: Rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ.

통원하다 (通院 하다) : 병원에 치료를 받으러 다니다. Động từ
🌏 ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ: Đi lại để được điều trị ở bệnh viện.

퇴역하다 (退役 하다) : 어떤 일에 종사하다가 그만두다. Động từ
🌏 THÔI VIỆC, NGHỈ HƯU: Thôi sau khi đã hoạt động trong một việc nào đó.


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43)