🌟 퇴임하다 (退任 하다)

Động từ  

1. 직책이나 임무에서 물러나다.

1. VỀ HƯU: Rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교장이 퇴임하다.
    The principal leaves office.
  • Google translate 대통령이 퇴임하다.
    The president resigns.
  • Google translate 총리가 퇴임하다.
    The prime minister resigns.
  • Google translate 총장이 퇴임하다.
    The president resigns.
  • Google translate 회장이 퇴임하다.
    The chairman resigns.
  • Google translate 박 총장은 이번 달 말일에 임기를 끝내고 퇴임한다.
    Park ends his term at the end of this month and leaves office.
  • Google translate 김 회장이 퇴임하고 그의 큰아들이 회장 자리를 물려받았다.
    Kim resigned and his eldest son took over the post.
  • Google translate 선생님, 올해를 마지막으로 퇴임하신다고 들었어요.
    Sir, i heard you're retiring for the last time this year.
    Google translate 네, 정년이 되었으니 물러나야지요.
    Yes, it's retirement age, so i'm going to step down.
Từ đồng nghĩa 퇴직하다(退職하다): 현재의 직업이나 직무에서 물러나다.

퇴임하다: retire,たいにんする【退任する】,prendre sa retraite, démissionner,retirarse, jubilarse,يتقاعد,,về hưu,ออกจากตำแหน่ง, พ้นตำแหน่ง, ปลดเกษียณ,mengundurkan diri, pensiun,выходить в отставку; покидать службу; уходить с работы,卸任,离任,退休,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴임하다 (퇴ː임하다) 퇴임하다 (퉤ː임하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴임(退任): 직책이나 임무에서 물러남.

🗣️ 퇴임하다 (退任 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82)