🌟 퇴임하다 (退任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴임하다 (
퇴ː임하다
) • 퇴임하다 (퉤ː임하다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴임(退任): 직책이나 임무에서 물러남.
🗣️ 퇴임하다 (退任 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대법원장이 퇴임하다. [대법원장 (大法院長)]
- 청장이 퇴임하다. [청장 (廳長)]
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 퇴임하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82)