🌟 퇴임하다 (退任 하다)

Động từ  

1. 직책이나 임무에서 물러나다.

1. VỀ HƯU: Rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교장이 퇴임하다.
    The principal leaves office.
  • 대통령이 퇴임하다.
    The president resigns.
  • 총리가 퇴임하다.
    The prime minister resigns.
  • 총장이 퇴임하다.
    The president resigns.
  • 회장이 퇴임하다.
    The chairman resigns.
  • 박 총장은 이번 달 말일에 임기를 끝내고 퇴임한다.
    Park ends his term at the end of this month and leaves office.
  • 김 회장이 퇴임하고 그의 큰아들이 회장 자리를 물려받았다.
    Kim resigned and his eldest son took over the post.
  • 선생님, 올해를 마지막으로 퇴임하신다고 들었어요.
    Sir, i heard you're retiring for the last time this year.
    네, 정년이 되었으니 물러나야지요.
    Yes, it's retirement age, so i'm going to step down.
Từ đồng nghĩa 퇴직하다(退職하다): 현재의 직업이나 직무에서 물러나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴임하다 (퇴ː임하다) 퇴임하다 (퉤ː임하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴임(退任): 직책이나 임무에서 물러남.

🗣️ 퇴임하다 (退任 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67)