💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 91 ALL : 105

인 (軍人) : 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định.

(郡) : 한국에서, 도 아래이며 읍이나 면보다 위인 지방 행정 구역. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT, THỊ XÃ: Khu vực hành chính địa phương trên thị trấn hoặc huyện và dưới cấp tỉnh ở Hàn Quốc.

대 (軍隊) : 일정한 규율과 질서가 있는 군인들의 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘI, BỘ ĐỘI, QUÂN NGŨ: Tập thể của những quân nhân có trật tự và kỷ luật nhất định.

: 장소의 수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NƠI, CHỖ: Đơn vị đếm số nơi.

사 (軍事) : 군대, 전쟁 등 군에 관한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÂN SỰ: Việc liên quan tới quân như quân đội, chiến tranh v.v...

(君) : 남자인 친구나 아랫사람을 친근하게 부르거나 이르는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 CẬU, ĐẰNG ẤY: Từ dùng để nhắc đến hoặc gọi người dưới tuổi hay bạn bè là nam giới một cách thân tình.

(君) : (조금 높이는 말로) 듣는 사람이 친구이거나 손아래 남자일 때 그 사람을 가리키는 말. Đại từ
🌏 BẠN, CẬU, CHÚ EM, CẬU EM: (cách nói hơi kính trọng) Cách gọi chỉ người nghe là bạn nam hay người nam nhỏ tuổi hơn.

(軍) : 일정한 지휘 계통과 규율에 따라 조직된 군인들의 집단. Danh từ
🌏 QUÂN: Tập hợp của những quân nhân được tổ chức theo kỷ luật và hệ thống chỉ huy nhất định.

계일학 (群鷄一鶴) : 닭의 무리 가운데에서 한 마리의 학이란 뜻으로, 평범한 무리 가운데 뛰어난 사람. Danh từ
🌏 QUẦN KÊ NHẤT HẠC: Với ý nghĩa là một con hạc trong số nhiều con gà, để chỉ người vượt trội trong số những người bình thường.

데군데 : 여기저기의 여러 곳. Danh từ
🌏 NHIỀU CHỖ, NHIỀU NƠI: Nhiều chỗ của chỗ này chỗ kia.

데군데 : 여기저기 여러 곳에. Phó từ
🌏 Ở KHẮP NƠI: Ở nhiều chỗ, chỗ này chỗ kia.

밤 : 불에 구워서 익힌 밤. Danh từ
🌏 HẠT DẺ NƯỚNG: Hạt dẻ để lên lửa nướng chín.

사 (軍士) : (옛날에) 군인이나 군대. Danh từ
🌏 QUÂN SĨ: (ngày xưa) Quân nhân hoặc quân đội.

중 (群衆) : 한 곳에 모인 많은 사람들. Danh từ
🌏 QUẦN CHÚNG, ĐẠI CHÚNG: Nhiều người tập hợp ở một nơi.


Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)