💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 13 ALL : 22

: 언제나 변함이 없이 항상. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LUÔN: Lúc nào cũng không thay đổi mà luôn luôn.

: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu.

리다 : 물체의 넓이, 부피 등을 원래보다 크게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 TĂNG, LÀM TĂNG, LÀM GIA TĂNG: Làm cho chiều rộng, thể tích của vật thể lớn hơn vốn có.

어나다 : 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 커지거나 많아지다. ☆☆ Động từ
🌏 TĂNG LÊN: Khối lượng, số lượng hay mức độ dần dần trở nên nhiều hoặc lớn hơn ban đầu.

어놓다 : 물건 등을 줄지어 벌여 놓다. ☆☆ Động từ
🌏 BÀY BIỆN, BÀY RA, TRẢI RA: Xếp đồ đạc thành hàng để bày ra.

어서다 : 줄지어 길게 서다. ☆☆ Động từ
🌏 XẾP HÀNG DÀI: Đứng xếp thành hàng dài.

이다 : 어떤 것을 원래보다 더 길게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 KÉO DÀI, KÉO CĂNG: Khiến cho cái gì đó dài hơn vốn có.

어뜨리다 : 사물의 한쪽 끝을 아래로 늘어지게 하다. Động từ
🌏 XÕA XUỐNG, BUÔNG XUỐNG: Làm cho một đầu của đồ vật thòng xuống.

어지다 : 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다. Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới.

- : (늘고, 늘어, 늘어서, 늘면, 늘었다)→ 늘다 None
🌏

그막 : 늙어 가는 때. Danh từ
🌏 LUỐNG TUỔI, XẾ CHIỀU, XẾ BÓNG: Khi đang về già.

려- : (늘려, 늘려서, 늘렸다, 늘려라)→ 늘리다 None
🌏

리- : (늘리고, 늘리는데, 늘리니, 늘리면, 늘린, 늘리는, 늘릴, 늘립니다)→ 늘리다 None
🌏

상 (늘 常) : → 늘 Phó từ
🌏

씬 : 몸을 제대로 움직이지도 못할 정도로 심하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỪ TỬ: Một cách trầm trọng đến mức không thể cử động thân thể bình thường được.

씬하다 : 몸이 가늘고 키가 커서 맵시가 있다. Tính từ
🌏 MẢNH KHẢNH, THON THẢ: Thân người thanh mảnh và cao ráo nên trông rất ưa mắt

어나- : (늘어나고, 늘어나는데, 늘어나, 늘어나서, 늘어나니, 늘어나면, 늘어난, 늘어나는, 늘어날, 늘어납니다, 늘어났다, 늘어나라)→ 늘어나다 None
🌏

어서- : (늘어서고, 늘어서는데, 늘어서, 늘어서서, 늘어서니, 늘어서면, 늘어선, 늘어서는, 늘어설, 늘어섭니다, 늘어섰다, 늘어서라)→ 늘어서다 None
🌏

어져- : (늘어져, 늘어져서, 늘어졌다, 늘어져라)→ 늘어지다 None
🌏

어지- : (늘어지고, 늘어지는데, 늘어지니, 늘어지면, 늘어진, 늘어지는, 늘어질, 늘어집니다)→ 늘어지다 None
🌏

이다 : 아래로 길게 처지게 하다. Động từ
🌏 XÕA DÀI, BỎ THÕNG: Làm cho thòng dài xuống dưới.

푸른나무 : 일 년 내내 잎이 푸른 나무. Danh từ
🌏 CÂY XANH QUANH NĂM: Cây lá xanh suốt cả năm.


Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255)