🌟 늘상 (늘 常)

Phó từ  

1. → 늘

1.


늘상: ,

🗣️ 늘상 (늘 常) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101)