💕 Start: 늦
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 11 ALL : 20
•
늦다
:
정해진 때보다 지나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỘN, TRỄ: Quá thời điểm đã định.
•
늦다
:
기준이 되는 때보다 뒤져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn.
•
늦가을
:
늦은 가을.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI THU: Cuối mùa thu.
•
늦겨울
:
늦은 겨울.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI ĐÔNG: Cuối mùa đông.
•
늦봄
:
늦은 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI XUÂN: Cuối mùa xuân.
•
늦어지다
:
늦게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỄ ĐI, MUỘN ĐI: Trở nên muộn hơn.
•
늦여름
:
늦은 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI HÈ, CUỐI HẠ: Cuối mùa hè.
•
늦잠
:
아침에 늦게까지 자는 잠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ DẬY MUỘN: Việc ngủ đến tận sáng muộn mới dậy.
•
늦추다
:
정해진 때나 시기를 뒤로 미루다.
☆☆
Động từ
🌏 DỜI LẠI: Dời thời kì hay lúc đã định lại sau.
•
늦-
:
'늦은'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 TRỄ, MUỘN: Tiền tố thêm nghĩa 'muộn'.
•
늦게 배운 도둑이 날 새는 줄 모른다
:
남보다 늦게 어떤 일에 흥미를 느낀 사람이 그것을 더 열심히 하게 된다.
🌏 (KẺ CẮP HỌC MUỘN THỨC CẢ ĐÊM CŨNG KHÔNG HAY): Những người cảm thấy hứng thú với việc gì đó muộn hơn người khác sẽ có khuynh hướng làm việc đó chăm chỉ hơn người.
•
늦게 시작한 도둑이 새벽 다 가는 줄 모른다
:
남보다 늦게 어떤 일에 흥미를 느낀 사람이 그것을 더 열심히 하게 된다.
🌏 (KẺ CẮP BẮT ĐẦU MUỘN THÌ ĐẾN TRỜI SÁNG CŨNG KHÔNG HAY): Người cảm thấy hứng thú với việc gì đó muộn hơn người khác làm việc đó chăm chỉ hơn người.
•
늦깎이
:
어떤 일을 보통 사람보다 늦게 시작한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUỘN MÀNG: Người bắt đầu công việc nào đó muộn hơn mọi người.
•
늦더위
:
여름이 다 가도록 사라지지 않는 더위.
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG CUỐI HÈ: Cái nóng khi mùa hè đã qua.
•
늦둥이
:
나이가 많이 들어서 낳은 자식.
Danh từ
🌏 ĐỨA CON ĐẺ MUỘN, MỤN CON MUỘN MẰN: Đứa con được sinh ra khi người mẹ đã nhiều tuổi.
•
늦바람
:
저녁 늦게 부는 바람.
Danh từ
🌏 CƠN GIÓ ĐÊM: Gió thổi muộn vào buổi tối.
•
늦잠꾸러기
:
아침에 늦게까지 자는 습관을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HAY DẬY MUỘN, NGƯỜI HAY NGỦ NƯỚNG: Người có thói quen thức dậy muộn vào buổi sáng.
•
늦장
:
느릿느릿하고 꾸물거리는 태도.
Danh từ
🌏 LỀ MỀ, CHẬM CHẠP: Thái độ dây dưa và chậm chạp.
•
늦추위
:
원래보다 늦게 드는 추위. 또는 겨울이 다 가도록 사라지지 않는 추위.
Danh từ
🌏 CÁI RÉT CUỐI MÙA ĐÔNG: Cái lạnh muộn hơn so với mọi khi. Hoặc cái lạnh khi mùa đông đã qua.
•
늦춰지다
:
늦춘 상태가 되다.
Động từ
🌏 BỊ MUỘN, BỊ CHẬM TRỄ: Trở thành trạng thái bị muộn.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47)