💕 Start: 대
☆ CAO CẤP : 63 ☆☆ TRUNG CẤP : 56 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 412 ALL : 544
•
대부분
(大部分)
:
절반이 훨씬 넘어 전체에 가까운 수나 양.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, ĐẠI ĐA SỐ: Số hay lượng vượt quá nửa rất nhiều, gần như toàn bộ.
•
대학
(大學)
:
고등학교를 마치고 진학하는 고등 교육 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỌC: Cơ quan đào tạo cấp cao (cho học sinh) vào học sau khi kết thúc trung học phổ thông.
•
대학생
(大學生)
:
대학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN: Học sinh học ở trường đại học.
•
대전
(大田)
:
충청도의 중앙에 있는 광역시. 충청도, 전라도, 경상도를 연결하는 관문이고 경부선과 호남선이 갈리는 교통의 중심지이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEJEON: Thành phố tự trị ở giữa tỉnh Chung-cheong. Là cửa ngõ nối giữa tỉnh Chung-cheong, Cheol-la và Gyeong-sang, cũng là trung tâm giao thông phân chia giữa hai tuyến đường Kyeong-bu và Ho-nam.
•
대학교
(大學校)
:
고등학교를 졸업하고 진학하는, 학교 교육의 마지막 단계인 최고 교육 기관. 또는 그런 기관이 들어 있는 건물과 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Cơ quan giáo dục cao nhất thuộc cấp bậc cao nhất cuối cùng của giáo dục ở trường học, học tiếp sau khi tốt nghiệp phổ thông trung học. Hoặc tòa nhà và thiết bị cho cơ quan như vậy.
•
대화
(對話)
:
마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI THOẠI, CUỘC ĐỐI THOẠI: Việc mặt đối mặt nhau và trò chuyện. Hoặc câu chuyện như vậy.
•
대회
(大會)
:
많은 사람이 모이는 모임이나 회의.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỘI: Cuộc họp hay hội nghị tập hợp nhiều người.
•
대
(臺)
:
차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHIẾC: Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...
•
대구
(大邱)
:
영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEGU: Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo.
•
대사관
(大使館)
:
대사를 중심으로 한 나라를 대표하여 다른 나라에서 외교 업무를 보는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI SỨ QUÁN: Cơ quan thực hiện công tác ngoại giao đại diện một nước ở nước khác, do đại sứ đứng đầu.
•
대부분
(大部分)
:
절반이 훨씬 넘어 전체에 가깝게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐA SỐ, PHẦN LỚN: Vượt quá nửa rất nhiều nên gần như toàn bộ.
•
대답
(對答)
:
부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LỜI: Sự đáp lại lời gọi. Hoặc lời nói đó.
•
대학원
(大學院)
:
대학교를 졸업한 사람이 전문적인 교육을 받고 연구를 하는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG CAO HỌC, TRƯỜNG SAU ĐẠI HỌC: Cơ quan dành cho người đã tốt nghiệp đại học được giáo dục chuyên môn và nghiên cứu.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160)