💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5

시아 (Russia) : 유럽의 동부와 시베리아에 걸쳐 있는 나라. 세계에서 가장 넓은 나라로 북쪽으로는 북극해, 동쪽으로는 태평양과 접해 있다. 공용어는 러시아어이고 수도는 모스크바이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGA: Quốc gia trải dài đến Đông Âu và Siberia. Quốc gia rộng nhất thế giới, phía Bắc giáp với biển Bắc cực, phía Đông giáp với Thái Bình Dương. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Nga và thủ đô là Mátxcơva.

닝셔츠 (▼←running shirt) : 운동할 때 입는 소매가 없는 웃옷. 또는 그런 모양의 속옷. Danh từ
🌏 ÁO THUN BA LỖ: Áo không có tay mặc khi vận động. Hoặc áo lót dạng như vậy.

브호텔 (▼love hotel) : 남몰래 성관계를 즐기려고 하는 남녀가 이용하는 숙박업소. Danh từ
🌏 NHÀ NGHỈ THƯ GIÃN, KHÁCH SẠN TÌNH YÊU: Nhà nghỉ mà nam nữ định hưởng lạc quan hệ tình dục sử dụng một cách bí mật.

시아어 (Russia 語) : 주로 러시아 사람들이 쓰는 언어. Danh từ
🌏 TIẾNG NGA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Nga dùng.

시아워 (rush hour) : 출퇴근이나 통학 등으로 인해 교통이 매우 혼잡한 시간. Danh từ
🌏 GIỜ CAO ĐIỂM: Thời gian mà giao thông rất phức tạp do đi làm hay đi học…


Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208)