💕 Start: 부
☆ CAO CẤP : 41 ☆☆ TRUNG CẤP : 43 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 NONE : 393 ALL : 494
•
부부
(夫婦)
:
남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ.
•
부끄럽다
:
쑥스럽거나 수줍다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, THẸN THÙNG: E thẹn hay bẽn lẽn.
•
부드럽다
:
살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 뻣뻣하지 않고 미끄럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Cảm giác chạm vào da cảm thấy trơn mịn chứ không cứng hay thô ráp.
•
부럽다
:
다른 사람의 일이나 물건이 좋아 보여 자기도 그런 일을 이루거나 물건을 갖기를 바라는 마음이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GANH TỊ, THÈM MUỐN, THÈM THUỒNG: Công việc hay đồ vật của người khác trông có vẻ tốt nên mình cũng sinh lòng mong làm được việc như vậy hoặc có được đồ vật như vậy.
•
부르다
:
말이나 행동으로 다른 사람을 오라고 하거나 주의를 끌다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KÊU, GỌI: Bảo người khác đến hay thu hút sự chú ý bằng lời nói hay hành động.
•
부르다
:
음식을 먹어서 배 속이 가득 찬 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NO: Có cảm giác trong bụng đầy do ăn thức ăn.
•
부모님
(父母 님)
:
(높이는 말로) 부모.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ MẪU, BỐ MẸ: (cách nói kính trọng) Cha mẹ.
•
부자
(富者)
:
살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
•
부치다
:
편지나 물건 등을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Gửi thư hay hàng hóa…
•
부분
(部分)
:
전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái.
•
부산
(釜山)
:
경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
•
부인
(夫人)
:
(높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.
•
부장
(部長)
:
기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó.
•
부족
(不足)
:
필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết.
•
부탁
(付託)
:
어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỜ CẬY, SỰ NHỜ VẢ: Nhờ hay giao phó làm việc nào đó.
•
부엌
:
집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà.
•
부지런하다
:
게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히 하는 성향이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SIÊNG, SIÊNG NĂNG: Có khuynh hướng làm chăm chỉ miệt mài mà không lười biếng.
• Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78)