💕 Start: 빌
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 16 ALL : 20
•
빌딩
(building)
:
주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng.
•
빌리다
:
물건이나 돈 등을 나중에 돌려주거나 대가를 갚기로 하고 얼마 동안 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƯỢN, THUÊ: Dùng tạm đồ của người khác rồi trả lại.
•
빌다
:
생각한 대로 이루어지기를 바라다.
☆☆
Động từ
🌏 CẦU, CẦU MONG, CẦU KHẨN: Mong muốn đạt được theo như suy nghĩ.
•
빌다
:
밥이나 음식 등을 공짜로 달라고 사정하여 얻다.
☆
Động từ
🌏 XIN (ĂN), KHẤT THỰC: Kể lể van xin và nhận miễn phí cơm hay thức ăn v.v...
•
빌-
:
(빌고, 빌어, 빌어서, 빌면, 빌었다, 빌어라)→ 빌다 1, 빌다 2
None
🌏
•
빌다
:
→ 빌리다
Động từ
🌏
•
빌려-
:
(빌려, 빌려서, 빌렸다, 빌려라)→ 빌리다
None
🌏
•
빌려주-
:
(빌려주고, 빌려주는데, 빌려주니, 빌려주면, 빌려준, 빌려주는, 빌려줄, 빌려줍니다)→ 빌려주다
None
🌏
•
빌려주다
:
물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.
Động từ
🌏 CHO MƯỢN, CHO VAY: Cho dùng đồ vật hay tiền bạc… trong một thời gian và sau này lấy lại hoặc lấy phí.
•
빌려줘-
:
(빌려줘, 빌려줘서, 빌려줬다, 빌려줘라)→ 빌려주다
None
🌏
•
빌리-
:
(빌리고, 빌리는데, 빌리니, 빌리면, 빌린, 빌리는, 빌릴, 빌립니다)→ 빌리다
None
🌏
•
빌미
:
좋지 않은 일이 생기거나 나쁜 상태에 놓이게 되는 원인이나 이유.
Danh từ
🌏 NGUYÊN CỚ, NGUYÊN DO: Nguyên nhân hay lí do mà việc không tốt xảy ra hoặc bị đặt vào trạng thái xấu.
•
빌붙다
:
힘이나 돈 등을 얻기 위해 다른 사람에게 의존하다.
Động từ
🌏 BỢ ĐỠ, BÁM NHỜ, TẦM GỬI: Dựa dẫm vào người khác để nhận tiền hoặc sức mạnh.
•
빌빌
:
기운 없이 느리게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH UỂ OẢI, MỘT CÁCH LỜ ĐỜ: Hình ảnh chuyển động chậm chạp không có sinh khí.
•
빌빌거리다
:
기운 없이 자꾸 느리게 움직이다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Liên tục chuyển động chậm chạp không có sinh khí.
•
빌빌대다
:
기운 없이 자꾸 느리게 움직이다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Chuyển động chậm chạp không có sinh khí.
•
빌빌하다
:
기운 없이 느리게 움직이다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Chuyển động chậm chạp không có sinh khí.
•
빌어먹다
:
남에게 구걸하여 얻어먹다.
Động từ
🌏 XIN ĂN, ĂN XIN: Xin xỏ người khác để ăn.
•
빌어먹을
:
일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.
Định từ
🌏 CHẾT TIỆT!: Lời nói tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.
•
빌어먹을
:
일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT!: Câu chửi tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.
• Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365)