💕 Start: 서
☆ CAO CẤP : 23 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 154 ALL : 202
•
서너
:
셋이나 넷의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA BỐN: Thuộc ba hoặc bốn.
•
서다
:
사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng.
•
서두르다
:
일을 빨리 하려고 침착하지 못하고 급하게 행동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VỘI VÀNG: Không thể bình tĩnh mà hành động gấp gáp để làm việc nhanh.
•
서랍
:
책상이나 옷장 등에 끼웠다 뺐다 하게 만든, 물건을 담는 상자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGĂN KÉO: Khoang có thể đẩy vào kéo ra, dùng để đựng đồ ở bàn học hoặc tủ quần áo v.v...
•
서로
:
관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHAU, LẪN NHAU: Hai đối tượng trở lên có quan hệ với nhau đối với đối phương.
•
서류
(書類)
:
글자로 기록한 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ: Tài liệu được ghi chép bằng chữ.
•
서른
:
열의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười.
•
서른
:
열의 세 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc số gấp ba lần của mười.
•
서비스
(service)
:
제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DỊCH VỤ: Hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...
•
서양
(西洋)
:
유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ.
•
서울
:
한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước.
•
서점
(書店)
:
책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách.
•
서쪽
(西 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY: Phía mặt trời lặn, một trong bốn phương hướng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92)