💕 Start: 옥
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 31 ALL : 33
•
옥수수
:
줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu.
•
옥상
(屋上)
:
현대식 건물에서 지붕 부분을 평면으로 만들어 활용할 수 있도록 만들어 놓은 곳.
☆
Danh từ
🌏 SÂN THƯỢNG: Không gian được làm bằng phẳng phần nóc để có thể hoạt động trên đó ở trong các tòa nhà hiện đại.
•
옥
(玉)
:
연한 녹색이나 회색을 띠며, 빛이 곱고 모양이 아름다운 보석.
Danh từ
🌏 NGỌC: Đá quý hình dạng đẹp, ánh màu đẹp, màu xanh lục nhạt hoặc có ánh màu xám.
•
옥
(獄)
:
죄를 지은 사람을 가두어 두는 곳.
Danh từ
🌏 NGỤC, TÙ: Nơi giam giữ người gây tội.
•
옥고
(獄苦)
:
감옥에 갇혀 지내는 고생이나 고통.
Danh từ
🌏 SỰ KHỔ NHỤC TRONG TÙ, SỰ LAO KHỔ: Nỗi đau đớn hoặc thống khổ phải chịu trong khi bị giam trong ngục.
•
옥고
(玉稿)
:
(높이는 말로) 다른 사람의 훌륭한 원고.
Danh từ
🌏 BẢN THẢO QUÝ GIÁ: (cách nói kính trọng) Bản thảo ưu tú của người khác.
•
옥내
(屋內)
:
집이나 건물의 안.
Danh từ
🌏 TRONG NHÀ: Bên trong của tòa nhà hay căn nhà.
•
옥니
:
안으로 오그라져 난 이.
Danh từ
🌏 RĂNG QUẶP VÀO TRONG: Răng mọc lệch vào bên trong.
•
옥돔
(玉 돔)
:
몸은 붉은색으로 길고 납작한 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ LÁT: Cá biển thuộc họ cá tilefishes có thân màu đỏ, dài và tròn.
•
옥동자
(玉童子)
:
(귀엽게 이르는 말로) 어린 사내아이.
Danh từ
🌏 CẬU QUÝ TỬ: (cách nói dễ thương) Đứa bé trai nhỏ tuổi.
•
옥바라지
(獄 바라지)
:
감옥에 갇힌 죄수에게 옷과 음식 등을 대어 주면서 보살피는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THĂM TÙ: Việc chuyển quần áo, đồ ăn v.v... và thăm nom tù nhân bị giam giữ trong tù.
•
옥사
(獄死)
:
죄를 짓고 감옥에 갇혀 살다가 감옥에서 죽음.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾT TRONG TÙ: Phạm tội và bị bắt giam trong nhà tù rồi chết.
•
옥사
(獄舍)
:
죄를 지은 사람을 가두어 두는 건물.
Danh từ
🌏 NHÀ TÙ, NHÀ LAO, CHỐN LAO TÙ: Tòa nhà nơi giam giữ những người phạm tội.
•
옥사하다
(獄死 하다)
:
죄를 짓고 감옥에 갇혀 살다가 감옥에서 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT TRONG TÙ: Phạm tội và bị bắt giam trong nhà tù rồi chết.
•
옥살이
(獄 살이)
:
감옥에 갇혀 지내는 생활.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG TRONG TÙ, CUỘC SỐNG TÙ NGỤC: Sinh hoạt bị giam cầm và trải qua trong nhà giam.
•
옥살이하다
(獄 살이하다)
:
감옥에 갇혀 지내다.
Động từ
🌏 SỐNG GIAM HÃM, SỐNG TÙ TÚNG: Bị giam cầm và sống trong nhà giam.
•
옥새
(玉璽)
:
국가적 문서에 사용하는 옥으로 만든 도장.
Danh từ
🌏 NGỌC TỶ: Ấn triện làm bằng ngọc dùng trên văn tự quốc gia.
•
옥색
(玉色)
:
옥과 같이 조금 흐리고 푸른 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU XANH NGỌC: Màu xanh hơi nhạt, giống như màu của ngọc.
•
옥석
(玉石)
:
옥이 들어 있는 돌. 또는 가공하지 않은 옥.
Danh từ
🌏 NGỌC ĐÁ: Đá có thành phần ngọc. Hoặc ngọc chưa được gia công.
•
옥신각신
:
서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다툼.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH CÃI, SỰ TRANH LUẬN, SỰ CÃI LÝ: Việc bàn cãi với nhau bằng cách phân rõ phải trái hoặc nêu ra quan điểm của mình.
•
옥신각신
:
서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다투는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRANH CÃI, MỘT CÁCH TRANH LUẬN, MỘT CÁCH CÃI LÝ: Hình ảnh tranh cãi bằng lời và đưa ra quan điểm của bản thân hoặc xem xét cái đúng cái sai.
•
옥신각신하다
:
서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다투다.
Động từ
🌏 TRANH CÃI, TRANH LUẬN, CÃI LÝ: Tranh cãi bằng lời và đưa ra quan điểm của bản thân hoặc xem xét cái đúng cái sai.
•
옥에 티
:
다 훌륭하고 좋은데 안타깝게도 있는 작은 흠.
🌏 (VẾT TRÊN NGỌC), NGỌC LẠI CÓ VẾT: Tất cả đều đẹp và tuyệt vời nhưng đáng tiếc có tì vết nhỏ.
•
옥외
(屋外)
:
건물의 바깥.
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI TÒA NHÀ: Bên ngoài của tòa nhà.
•
옥좌
(玉座)
:
왕이 앉는 자리. 또는 왕의 지위.
Danh từ
🌏 NGAI, NGAI VÀNG, NGÔI, NGÔI VUA: Nơi nhà vua ngồi. Hoặc địa vị của nhà vua.
•
옥죄다
:
어떤 물건이나 몸을 안쪽으로 오그라지게 바싹 조이다.
Động từ
🌏 TRÓI GÔ, BUỘC GẬP, THÍT CHẶT: Buộc chặt đồ vật nào đó hoặc cơ thể làm co cụm vào phía trong.
•
옥죄이다
:
어떤 물건이나 몸이 안쪽으로 오그라지게 바싹 조여지다.
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ GÔ, BỊ SIẾT, BỊ THÍT: Cơ thể hoặc đồ vật nào đó bị buộc chặt đến mức co rúm lại.
•
옥중
(獄中)
:
감옥의 안. 또는 감옥 안에 갇혀 있는 상태.
Danh từ
🌏 TRONG NGỤC: Bên trong nhà tù. Hoặc trạng thái bị giam cầm trong nhà tù.
•
옥타브
(octave)
:
음계에서, 완전 팔 도의 간격을 기준으로 음정을 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ỐC-TA (OCTAVES): Đơn vị thể hiện âm điệu theo tiêu chuẩn cách nhau đúng tám phím trong thang âm.
•
옥토
(沃土)
:
양분이 많아 농작물이 잘 자라는 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT PHÌ NHIÊU: Đất giàu dinh dưỡng làm cho cây trồng có thể sinh sôi nảy nở tốt.
•
옥토끼
(玉 토끼)
:
달 속에 산다고 전해지는 상상 속의 토끼.
Danh từ
🌏 THỎ NGỌC: Con thỏ trong tưởng tượng được truyền tụng rằng nó sống trên mặt trăng.
•
옥편
(玉篇)
:
한자를 정해진 순서로 늘어놓고 글자 하나하나의 소리와 뜻을 풀이한 책.
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN CHỮ HÁN: Sách chữ Hán được sắp xếp theo thứ tự và có phần giải thích âm và nghĩa của từng chữ.
•
옥황상제
(玉皇上帝)
:
도교에서, 우주 만물을 만들고 다스린다는 신.
Danh từ
🌏 NGỌC HOÀNG THƯỢNG ĐẾ: Vị thần tạo ra và cai quản vạn vật trong vũ trụ theo Đạo giáo.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)