🌟 옥사 (獄死)

Danh từ  

1. 죄를 짓고 감옥에 갇혀 살다가 감옥에서 죽음.

1. SỰ CHẾT TRONG TÙ: Phạm tội và bị bắt giam trong nhà tù rồi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옥사를 당하다.
    Be sent to prison.
  • Google translate 옥사를 하다.
    Oksa.
  • Google translate 옥사를 한 죄수들은 교도소 옆 공동묘지에 묻혔다.
    Prisoners in prison were buried in the cemetery next to the prison.
  • Google translate 김 씨는 살인죄로 무기 징역을 살다가 중병으로 옥사를 하였다.
    Mr. kim was sentenced to life in prison for murder and was imprisoned for a serious illness.
  • Google translate 많은 독립운동가들이 감옥에서 옥사를 당한 이유는 무엇입니까?
    Why have many independence fighters been imprisoned?
    Google translate 심한 고문과 열악한 환경 때문이지요.
    Severe torture and poor conditions.

옥사: dying in prison,ごくし【獄死】。ろうし【牢死】,mort en prison,muerte en la cárcel,وفاة في السجن,шоронгийн үхэл,sự chết trong tù,การตายในคุก, การเสียชีวิตในเรือนจำ,meninggal dalam tahanan,смерть в заключении; смерть в тюрьме,死于狱中,瘐死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옥사 (옥싸)
📚 Từ phái sinh: 옥사하다(獄死하다): 죄를 짓고 감옥에 갇혀 살다가 감옥에서 죽다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104)