💕 Start:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 80 ALL : 118

도 (車道) : 자동차가 다니는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô chạy.

라리 : 대비되는 여러 가지 사실이 모두 마음에 들지 않지만, 그래도 이리하는 것이 나음을 나타내는 말. ☆☆ Phó từ
🌏 THÀ RẰNG~ CÒN HƠN: Cách nói thể hiện cho dù nhiều điều được so sánh thì không cái nào vừa lòng nhưng làm như vậy vẫn hơn.

량 (車輛) : 도로나 선로 위를 달리는 모든 차. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray.

로 (車路) : 자동차가 다니는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại.

리다 : 준비한 음식 등을 먹을 수 있게 상 위에 놓다. ☆☆ Động từ
🌏 DỌN (BÀN ĂN): Để các món ăn đã chuẩn bị lên bàn để có thể ăn được.

림표 (차림 表) : 음식점 등에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 표. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢNG GIÁ: Bảng ghi giá của các loại món ăn được bán ở quán ăn...

마 : 부끄럽거나 안타까워서 도저히. ☆☆ Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN (KHÔNG): Vì ngại ngùng hay tiếc nuối nên hoàn toàn (không).

별 (差別) : 둘 이상을 차등을 두어 구별함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KÌ THỊ: Sự khu biệt hai thứ trở lên theo mức khác biệt.

비 (車費) : 버스나 열차, 택시 등의 차를 탈 때 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN VÉ XE, TIỀN TÀU XE: Tiền trả khi đi xe như tắc xi, xe lửa hay xe buýt...

선 (車線) : 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선. ☆☆ Danh từ
🌏 LÀN XE, ĐƯỜNG XE CHẠY: Đường biểu thị chia đường lộ ra theo một độ rộng nhất định cho xe ô tô chạy.

원 (次元) : 사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의견을 이루는 사상이나 학문의 수준. ☆☆ Danh từ
🌏 GÓC ĐỘ, MỨC: Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành ý kiến hay suy nghĩ nào đó.

이 (差異) : 서로 같지 않고 다름. 또는 서로 다른 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 SƯ KHÁC BIỆT; ĐỘ CHÊNH LỆCH: Sự không giống nhau và khác nhau. Hoặc mức độ khác nhau.

이점 (差異點) : 서로 같지 않고 다른 점. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau.

차 (次次) : 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC MỘT: Sự biến đổi về trạng thái hay mức độ của công việc hay sự vật liên tục từng chút theo dòng thời gian.

창 (車窓) : 기차나 자동차 등에 달린 창문. ☆☆ Danh từ
🌏 KÍNH XE: Cửa sổ gắn trên xe lửa hay xe ô tô...

츰 : 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC: Sự biến đổi của trạng thái hay mức độ liên tục từng chút một theo thời gian.


Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)