💕 Start: 칼
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 25 ALL : 30
•
칼
:
물건을 베거나 깎거나 써는 데 쓰는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAO: Dụng cụ dùng để cắt, gọt, xẻ đồ vật.
•
칼국수
:
밀가루 반죽을 얇게 밀고 칼로 가늘게 썰어서 만든 국수. 또는 그것을 넣어 끓인 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KALGUKSU; MỘT LOẠI MÌ HÀN QUỐC: Loại mì được làm bằng cách cắt bột mì thành những lát mỏng rồi tiếp tục cắt thành từng đoạn nhỏ rồi đem ra nấu.
•
칼럼
(column)
:
신문, 잡지 등에서 하나의 주제에 대하여 짧게 평을 해 놓은 글.
☆
Danh từ
🌏 CỘT, MỤC (BÁO): Bài viết đưa ra bình luận ngắn về một chủ đề trong tạp chí, báo.
•
칼로리
(calorie)
:
음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG CA LO: Lượng năng lượng có thể nhận được từ nhiên liệu hay thực phẩm v.v ...
•
칼로리
(calorie)
:
열량의 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CA LO: Đơn vị nhiệt lượng.
•
칼 같다
:
약속이나 정해진 것 등을 어기지 않고 정확하게 지키다.
🌏 ĐÚNG NHƯ CẮT: Không sai lệch và giữ đúng chính xác lời hứa hay điều đã định.
•
칼(을) 갈다
:
복수를 하기 위해 마음을 독하게 먹고 벼르다.
🌏 MÀI DAO CHỜ SẴN: Quyết tâm cao và chờ đợi cơ hội để trả thù.
•
칼(을) 맞다
:
칼을 든 사람에게 칼로 공격을 당하다.
🌏 BỊ TRÚNG DAO, BỊ ĐÂM: Bị tấn công bằng dao bởi người cầm dao.
•
칼(을) 품다
:
복수를 하려는 마음을 품다.
🌏 GIẤU DAO: Nuôi ý định trả thù.
•
칼끝
:
칼날의 맨 끝.
Danh từ
🌏 MŨI DAO: Phần cuối cùng của lưỡi dao.
•
칼날
:
무엇을 베는, 칼의 얇고 날카로운 부분.
Danh từ
🌏 LƯỠI DAO: Bộ phận nhọn và mỏng của dao, để cắt cái gì.
•
칼라
(collar)
:
양복이나 셔츠 등의 목둘레에 길게 덧붙여진 천.
Danh từ
🌏 CỔ ÁO: Mảnh vải gắn thêm dài ở vòng cổ của những cái như áo sơ mi hoặc comple.
•
칼럼니스트
(columnist)
:
신문이나 잡지에 칼럼을 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 MỘT NHÀ BÁO CHUYÊN MỤC (CHÍNH TRỊ, KINH TẾ…): Người viết chuyên mục cho báo hay tạp chí.
•
칼륨
(Kalium)
:
이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나.
Danh từ
🌏 KALI: Một trong các nguyên tố kim loại dưới dạng cacbonate có ở trong đá vôi và là i-ôn đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý của động thực vật.
•
칼바람
:
몹시 차고 매서운 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ BUỐT, GIÓ BẤC: Gió rất giá và lạnh.
•
칼부림
:
남을 해치려고 칼을 함부로 휘두름. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÂM CHÉM: Việc tùy tiện vung dao định làm hại người khác. Hoặc việc như vậy.
•
칼슘
(calcium)
:
은백색의 연한 금속으로, 동물의 이와 뼈를 이루는 원소.
Danh từ
🌏 CAN XI: Nguyên tố tạo thành xương và răng của động vật, là kim loại nhẹ màu trắng bạc.
•
칼싸움
:
칼을 휘두르며 하는 싸움.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÂM CHÉM NHAU: Việc vung dao đánh nhau.
•
칼을 대다
:
수술을 하다.
🌏 KỀ DAO: Tiến hành phẫu thuật.
•
칼을 빼들다
:
어떠한 문제를 모조리 다 해결하려고 하다.
🌏 RÚT DAO RA: Định giải quyết trọn vẹn vấn đề nào đó.
•
칼자루
:
칼을 안전하게 쥘 수 있도록 칼의 한쪽 끝에 달린 손잡이.
Danh từ
🌏 CHUÔI DAO: Tay cầm gắn vào cuối một đầu của dao để có thể cầm nắm dao một cách an toàn.
•
칼자루(를) 잡다[쥐다]
:
어떤 일을 주도할 수 있는 힘을 가지다.
🌏 NẮM ĐẰNG CHUÔI: Có sức mạnh có thể chủ đạo việc nào đó.
•
칼자루를 휘두르다
:
권력을 사용하다.
🌏 VUNG DAO: Sử dụng quyền lực.
•
칼잡이
:
(낮잡아 이르는 말로) 칼을 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 TAY KIẾM, TAY DAO: (cách nói xem thường) Người dùng dao kiếm rất giỏi.
•
칼질
:
칼로 무엇을 베거나 깎거나 써는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC GỌT GIŨA, VIỆC CẮT GỌT, VIỆC THÁI: Việc dùng dao cắt hoặc gọt cái gì.
•
칼질하다
:
칼로 무엇을 베거나 깎거나 썰다.
Động từ
🌏 CẮT GỌT, CẮT THÁI: Dùng dao thái, cắt hay gọt cái gì đó.
•
칼집
:
칼날을 보호하기 위해 칼의 몸을 꽂아 넣어 두도록 만든 물건.
Danh từ
🌏 VỎ BAO ĐỰNG DAO, VỎ ĐỰNG KIẾM: Đồ vật được tạo ra để cắm thân dao vào nhằm bảo vệ lưỡi dao.
•
칼집
:
음식을 만들 때 재료를 칼로 가볍게 베어서 낸 틈.
Danh từ
🌏 KHE, RÃNH (THỨC ĂN): Khe được tạo ra nhờ vào việc cắt nhẹ nhàng nguyên liệu bằng dao khi nấu ăn.
•
칼춤
:
칼을 들고 추는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA KIẾM: Điệu múa cầm kiếm để múa.
•
칼칼하다
:
목이 말라서 물이나 술 등을 마시고 싶은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 KHÔ KHÔ, KHÁT KHÔ: Có cảm giác muốn uống những thứ như rượu hoặc nước vì khát cổ họng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)