💕 Start: 통
☆ CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 141 ALL : 173
•
통화
(通話)
:
전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại.
•
통장
(通帳)
:
금융 기관에서, 예금한 사람에게 예금의 입금과 출금 내역을 적어 주는 장부.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỔ TÀI KHOẢN, SỔ NGÂN HÀNG: Sổ ghi nội dung gửi tiền và rút tiền dành cho người gửi tiền ở tổ chức tín dụng.
•
통
:
전혀. 또는 도무지.
☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN (KHÔNG): Hoàn toàn không. Hoặc hoàn toàn không thể.
•
통계
(統計)
:
한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG KÊ (SƠ BỘ): Việc dồn vào một lần rồi ước tính đại khái.
•
통과
(通過)
:
어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG QUA: Việc qua và vượt ra khỏi địa điểm hay khi nào đó.
•
통증
(痛症)
:
아픈 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG ĐAU: Triệu chứng đau đớn.
•
통통하다
:
키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 MẬP MẠP, BÉO TRÒN, BÉO PHINH PHÍNH: Thân thấp và béo mập nên cơ thể phình ra hai bên.
•
통역
(通譯)
:
서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH: Việc chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau.
•
통일
(統一)
:
나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp nhất những cái chia ra hay tách ra làm thành một.
•
통행
(通行)
:
어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó.
•
통
(桶)
:
무엇을 담기 위해 깊고 오목하게 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 TONG; HỘP, THÙNG: Đồ chứa được làm một cách trũng sâu để đựng cái gì đó.
•
통신
(通信)
:
우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỄN THÔNG: Sự truyền đạt thông tin, tin tức… bằng bưu điện, điện tín, điện thoại...
•
통하다
(通 하다)
:
막힘이 없이 흐르다.
☆☆
Động từ
🌏 THÔNG: Chảy không bị tắc nghẽn.
•
통념
(通念)
:
널리 알려져 있는 일반적인 생각.
☆
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM THÔNG THƯỜNG: Suy nghĩ mang tính phổ biến được biết đến rộng rãi.
•
통
:
소매나 바짓가랑이 등의 속의 넓이.
☆
Danh từ
🌏 RỘNG ỐNG: Độ rộng ở bên trong của những cái như tay áo hay ống quần.
•
통
(通)
:
편지나 서류, 또는 전화를 걸거나 받은 횟수 등을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN, LÁ (THƯ), TỜ (TÀI LIỆU, GIẤY TỜ), CUỘC (ĐIỆN THOẠI): Đơn vị đếm số lần nhận được tài liệu, thư hay gọi và nhận điện thoại.
•
통로
(通路)
:
지나다닐 수 있게 낸 길.
☆
Danh từ
🌏 LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại.
•
통보
(通報)
:
어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản.
•
통속
(通俗)
:
세상에 널리 통하는 일반적인 풍속.
☆
Danh từ
🌏 THÔNG TỤC, PHONG TỤC THÔNG THƯỜNG: Phong tục bình thường, phổ biến rộng rãi trên đời.
•
통신비
(通信費)
:
전화나 인터넷 등을 사용하는 데 드는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG TIN LIÊN LẠC: Tiền dùng vào việc sử dụng những cái như điện thoại hay internet.
•
통용
(通用)
:
일반적으로 널리 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG DỤNG: Việc dùng rộng rãi một cách thông thường.
•
통쾌하다
(痛快 하다)
:
아주 즐겁고 속이 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 SỰ THỞ THAN ĐAU KHỔ: Rất vui và trong lòng thoải mái.
•
통합
(統合)
:
여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức...
•
통틀다
:
하나도 남김없이 모두 합하거나 한데 묶다.
☆
Động từ
🌏 GỘP CẢ THẢY, BAO HÀM TẤT CẢ: Tập hợp tất cả lại hoặc túm vào một chỗ không để thừa lại cái nào.
•
통상
(通商)
:
나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고팖. 또는 그런 관계.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THÔNG THƯƠNG, NGOẠI THƯƠNG: Việc mua bán hàng hóa lẫn nhau giữa nước này với nước khác. Hoặc quan hệ như vậy.
•
통치
(統治)
:
나라나 지역을 맡아 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực.
•
통학
(通學)
:
집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
•
통제
(統制)
:
어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỐNG CHẾ: sự kiểm soát, sự hạn chế
•
통째
:
나누지 않은 하나의 덩어리 전부.
☆
Danh từ
🌏 CẢ, NGUYÊN (MIẾNG, TẢNG, CỦ, CÁI, CUỘN ...): Toàn bộ một tảng không chia ra.
•
통풍
(通風)
:
바람이 통함. 또는 바람이 통하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG GIÓ: Việc gió thông qua. Hoặc việc làm cho gió thông qua.
•
통조림
(桶 조림)
:
식료품을 양철통에 넣고 높을 열을 가해 살균한 뒤 열리지 않도록 꼭 막아서 오래 보관할 수 있도록 한 식품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ HỘP: Thực phẩm có thể bảo quản lâu vì sau khi được bỏ vào hộp thiếc, gia nhiệt cao, sát trùng, đóng thật kín để không mở được.
•
통화
(通貨)
:
한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23)