💕 Start: 포
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 97 ALL : 111
•
포도
(葡萄)
:
달면서도 약간 신맛이 나는 작은 열매가 뭉쳐서 송이를 이루는 보라색 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ NHO, TRÁI NHO: Quả vừa ngọt vừa hơi chua, quả nhỏ chụm lại tạo thành chùm màu tím.
•
포장
(包裝)
:
물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc.
•
포근하다
:
두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm.
•
포기
(抛棄)
:
하려던 일이나 생각을 중간에 그만둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ, SỰ BỎ DỞ CHỪNG, SỰ BỎ NGANG CHỪNG: Việc ngừng lại giữa chừng suy nghĩ hay công việc đang làm.
•
포도주
(葡萄酒)
:
포도를 원료로 하여 만든 술.
☆☆
Danh từ
🌏 RƯỢU NHO: Rượu được làm từ nguyên liệu là nho.
•
포장지
(包裝紙)
:
물건을 싸거나 꾸리는 데 쓰는 종이나 비닐.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY GÓI ĐỒ: Ni lông hay giấy dùng để bao hoặc gói đồ vật.
•
포크
(fork)
:
음식을 찍어 먹거나 얹어 먹는 데 쓰는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NĨA: Dụng cụ dùng khi ăn, cắm và ăn hoặc đặt thức ăn.
•
포함
(包含)
:
어떤 무리나 범위에 함께 들어 있거나 함께 넣음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BAO GỒM, VIỆC GỘP: Việc nằm cùng hay cùng bỏ vào phạm vi hay nhóm nào đó.
•
포기
:
뿌리를 단위로 한 풀이나 나무의 한 개.
☆
Danh từ
🌏 CÂY: Một cái cây hay một cây rau cỏ với đơn vị rễ củ.
•
포부
(抱負)
:
마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG: Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng.
•
포옹
(抱擁)
:
사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ÔM, SỰ ÔM CHOÀNG, VIỆC ÔM CHẦM: Việc ôm người vào vòng tay hoặc việc người ta ôm nhau.
•
포용
(包容)
:
남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BAO BỌC: Việc đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
•
포장
(鋪裝)
:
길바닥에 돌, 모래 등을 깔고 그 위에 시멘트나 아스팔트 등으로 덮어 길을 단단하고 평평하게 만드는 일.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) RẢI NHỰA ĐƯỜNG, RẢI XI MĂNG ĐƯỜNG, TRẢI NỀN ĐƯỜNG: Việc rải những cái như đá sỏi, cát lên nền đường và phủ lên đó bằng nhựa đường hay xi măng, làm cho đường cứng và bằng phẳng.
•
포장마차
(布帳馬車)
:
손수레 등에 네 기둥을 세우고 비닐 등으로 포장을 씌워 만든, 간단한 음식과 술을 파는 이동식 술집.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN CÓC (TRÊN XE VEN ĐƯỜNG): Quán rượu di động bán rượu và thức ăn đơn giản, được làm bằng cách dựng bốn cột ở trên những cái như xe ba gác kéo tay, và phủ che chắn bằng ny lông v.v ...
• Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8)