💕 Start: 얕
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
얕다
:
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.
•
얕보다
:
실제보다 낮추어 하찮게 보다.
☆
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.
•
얕잡다
:
다른 사람의 재주나 능력 등을 실제보다 낮추어 보아 하찮게 대하다.
Động từ
🌏 COI THƯỜNG, BẠC ĐÃI: Hạ thấp hơn thực tế và đối xử không ra gì tài năng hay năng lực... của người khác.
• Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273)