📚 thể loại: SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 76 ☆☆☆ SƠ CẤP : 48 ALL : 124

보행자 (步行者) : 길거리를 걸어 다니는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KẺ BỘ HÀNH, NGƯỜI ĐI BỘ: Người đi bộ trên đường.

과속 (過速) : 자동차 등이 정해진 속도보다 지나치게 빠르게 달림. 또는 그 속도. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY VƯỢT TỐC ĐỘ, SỰ QUÁ TỐC: Việc xe chạy quá nhanh so với tốc độ cho phép của xe. Hoặc tốc độ như thế.

반대쪽 (反對 쪽) : 위치나 방향이 반대되는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược.

밀리다 : 처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다. ☆☆ Động từ
🌏 DỒN LẠI, Ứ LẠI, TỒN ĐỌNG: Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng.

자가용 (自家用) : 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh.

비행 (飛行) : 하늘을 날아가거나 날아다님. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời.

가로막다 : 앞을 막아 통하거나 지나지 못하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẮN NGANG, CHẶN NGANG: Chặn phía trước khiến cho không thông hay qua được.

도로 : 향해 가던 쪽의 반대로. ☆☆ Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới.

표지판 (標識板) : 어떤 사실을 알리기 위해 일정한 표시를 해 놓은 판. ☆☆ Danh từ
🌏 BIỂN HIỆU, BIỂN BÁO: Bảng tạo biểu thị nhất định để cho biết sự việc gì đó.

승차권 (乘車券) : 차를 타기 위해 사는 표. ☆☆ Danh từ
🌏 VÉ XE: Vé mua để đi xe (ô tô, tàu v.v...)

우회전 (右回轉) : 차 등이 오른쪽으로 돎. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải.

인도 (人道) : 사람이 다니는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 LỐI ĐI BỘ, ĐƯỜNG DÀNH CHO NGƯỜI ĐI BỘ: Đường dành cho người đi bộ.

도심 (都心) : 도시의 중심. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.

몰다 : 어떤 것을 바라는 방향이나 장소로 움직여 가게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 DỒN, ĐUỔI, DẮT (BÓNG): Khiến cho cái gì đó di chuyển đến chỗ hay phương hướng mong muốn.

일대 (一帶) : 어느 지역의 전부. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN VÙNG, KHẮP VÙNG: Toàn bộ một vùng nào đó.

정면 (正面) : 똑바로 마주 보이는 면. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH DIỆN: Mặt đối diện nhìn thẳng.

교통수단 (交通手段) : 차, 기차, 배, 비행기 등과 같이 사람이나 짐을 실어 나르는 수단. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG: Phương tiện sử dụng trong việc chở người hoặc hàng hóa như xe hơi hoặc tàu điện ngầm v.v...

교통편 (交通便) : 한곳에서 다른 곳으로 갈 때 이용하는 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 교통수단. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG: Phương tiện đi lại dùng khi di chuyển từ nơi này đến nơi khác như xe hơi, tàu, thuyền, máy bay v.v...

국내선 (國內線) : 한 나라 안에서만 이용하는 철도, 항공, 통신 등의 노선. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC NỘI: Các tuyến đường giao thông như đường sắt, đường hàng không, thông tin, được sử dụng trong phạm vi một nước.

국제선 (國際線) : 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước.

운행 (運行) : 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다님. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẬN HÀNH: Việc xe ôtô hay đoàn tàu chạy theo con đường đã định.

길가 : 길의 양쪽 가장자리. ☆☆ Danh từ
🌏 LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG, BÊN ĐƯỜNG: Rìa hai bên đường.

환승역 (換乘驛) : 다른 노선으로 갈아탈 수 있는 역. ☆☆ Danh từ
🌏 GA ĐỔI TÀU XE, GA CHUYỂN TÀU XE: Ga có thể chuyển sang tuyến khác.

시내버스 (市內 bus) : 도시 안에서 정해진 노선을 따라 운행하는 버스. ☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT NỘI THÀNH: Xe buýt chạy theo tuyến đường đã được quy định trong thành phố.


Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78)