🌟 인도 (人道)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 다니는 길.

1. LỐI ĐI BỘ, ĐƯỜNG DÀNH CHO NGƯỜI ĐI BỘ: Đường dành cho người đi bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인도와 차도.
    India and roads.
  • Google translate 인도로 가다.
    Go to india.
  • Google translate 인도로 걸어가다.
    Walk to india.
  • Google translate 인도로 다니다.
    To india.
  • Google translate 사람은 인도로, 차는 차도로 다닌다.
    Man travels by sidewalk, car by road.
  • Google translate 경찰은 인도에 불법으로 주차된 차량에 벌금을 매겼다.
    Police fined vehicles illegally parked in india.
  • Google translate 인도로 다니는 오토바이 때문에 다치는 사람이 늘어 문제가 되고 있다.
    More and more people are getting hurt because of motorcycles going on the sidewalk.
Từ đồng nghĩa 보도(步道): 사람이 걸어 다닐 수 있게 만든 길.

인도: pavement; sidewalk; walkway,じんどう【人道】,trottoir,acera, vereda, andén, calzada,رصيف,явган хүний зам,lối đi bộ, đường dành cho người đi bộ,ทางเท้า, ฟุตบาท, บาทวิถี,trotoar,тротуар; пешеходная дорожка,人行道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인도 (인도)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 인도 (人道) @ Giải nghĩa

🗣️ 인도 (人道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46)