📚 thể loại: DÁNG VẺ BỀ NGOÀI

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 69 ☆☆☆ SƠ CẤP : 52 ALL : 121

세로 : 위에서 아래로 이어지는 방향. 또는 그 길이. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU DỌC, HƯỚNG TỪ TRÊN XUỐNG DƯỚI: Hướng được hình thành từ trên xuống dưới.

스타킹 (stocking) : 얇고 잘 늘어나는, 목이 긴 여성용 양말. ☆☆ Danh từ
🌏 TẤT DÀI, TẤT QUẦN: Tất nữ cổ dài, mỏng và dễ co giãn.

핸드백 (handbag) : 여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.

잠옷 : 잠잘 때 입고 자는 편안한 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 QUẦN ÁO NGỦ, ĐỒ NGỦ: Quần áo thoải mái mặc khi ngủ.

조끼 (←chokki) : 윗옷에 덧입는, 소매가 없는 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO GHI-LÊ: Trang phục không có tay, mặc khoác bên ngoài áo.

겉옷 : 겉에 입는 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO NGOÀI: Áo mặc bên ngoài.

옷차림 : 옷을 입은 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo.

꽃무늬 : 꽃 모양의 무늬. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH HOA: Hoa văn hình bông hoa.

부츠 (boots) : 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối.

팬티 (←panties) : 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷. ☆☆ Danh từ
🌏 QUẦN LÓT, QUẦN SI LÍP (NỮ), QUẦN SỊP (NAM): Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới.

묶다 : 끈이나 줄 등을 매듭으로 만들다. ☆☆ Động từ
🌏 THẮT: Làm cho dây buộc hay sợi dây… làm thành nút thắt.

선글라스 (sunglass) : 강렬한 햇빛으로부터 눈을 보호하거나 멋을 부리기 위해 쓰는, 색깔이 있는 안경. ☆☆ Danh từ
🌏 KÍNH MÁT, KÍNH RÂM: Kính có màu, dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói mạnh hoặc dùng để làm đẹp.

의류 (衣類) : 티셔츠나 남방, 바지 등 모든 종류의 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 Y PHỤC, TRANG PHỤC, QUẦN ÁO: Tất cả các loại quần áo như áo thun, áo sơ mi hay quần.

의복 (衣服) : 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 Y PHỤC: Thứ mặc để che cơ thể con người, bảo vệ khỏi cái nóng hay cái lạnh và tạo ra nét đẹp.

의상 (衣裳) : 사람이 입는 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 Y PHỤC: Quần áo mà con người mặc.

호주머니 (胡 주머니) : 옷에 천 등을 덧대어 돈이나 물건 등을 넣을 수 있도록 만든 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI ÁO, TÚI QUẦN, TÚI QUẦN ÁO: Bộ phận được tạo nên bằng cách đính thêm vải vào quần áo để có thể để tiền hay đồ vật.

세로 : 위에서 아래로 이어지는 방향으로. 또는 아래로 길게. ☆☆ Phó từ
🌏 CHIỀU DỌC: Theo hướng nối tiếp từ trên xuống dưới. Hoặc một cách dài xuống dưới.

셔츠 (←shirt) : 양복 안에 받쳐 입거나 겉옷으로 입는 서양식 윗옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI: Áo theo kiểu phương Tây mặc trong áo gile của bộ vest hoặc mặc bên ngoài.

점퍼 (jumper) : 놀이나 운동하기에 적당한 활동적인 웃옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO BU DÔNG: Áo mang tính chất hoạt động phù hợp với việc chơi thể thao hoặc chơi.

정장 (正裝) : 공식적인 자리에서 주로 입는 격식을 차린 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 VEST, COM-LÊ: Quần áo lịch sự chủ yếu được mặc ở nơi có tính chất trang trọng.

긴팔 : 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài.


Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70)