🌟 시내버스 (市內 bus)

☆☆   Danh từ  

1. 도시 안에서 정해진 노선을 따라 운행하는 버스.

1. XE BUÝT NỘI THÀNH: Xe buýt chạy theo tuyến đường đã được quy định trong thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시내버스 정류장.
    City bus stop.
  • 나는 집에 갈 때 시내버스를 탄다.
    I take the city bus when i go home.
  • 영수는 학교 앞에서 집으로 가는 시내버스를 기다렸다.
    Young-soo waited for the city bus to go home in front of the school.
  • 박물관까지 가려면 어떻게 해야 하나요?
    How can i get to the museum?
    저 앞에 보이는 정류장에서 시내버스를 타세요.
    Take the city bus at the bus stop in front of you.
Từ tham khảo 시외버스(市外bus): 시내에서 시외까지 다니는 버스.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시내버스 ()
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông   Vấn đề xã hội  

🗣️ 시내버스 (市內 bus) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119)