🌟 시내버스 (市內 bus)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시내버스 (
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Sử dụng phương tiện giao thông Vấn đề xã hội
🗣️ 시내버스 (市內 bus) @ Ví dụ cụ thể
- 버스 노조의 파업으로 시내버스 전 노선이 운휴에 들어갔다. [운휴 (運休)]
- 저는 요즘 시내버스 노선 신설을 계기로 요즘 대중교통을 많이 이용하고 있어요. [신설 (新設)]
- 시외버스 요금은 시내버스 요금보다 비싸다. [시외버스 (市外bus)]
🌷 ㅅㄴㅂㅅ: Initial sound 시내버스
-
ㅅㄴㅂㅅ (
시내버스
)
: 도시 안에서 정해진 노선을 따라 운행하는 버스.
☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT NỘI THÀNH: Xe buýt chạy theo tuyến đường đã được quy định trong thành phố.
• Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98)