🌟 식품점 (食品店)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지 먹을거리를 파는 가게.

1. CỬA HÀNG THỰC PHẨM: Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm để ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식품점에 가다.
    Go to the grocery store.
  • 식품점에서 사다.
    Buy at the grocery store.
  • 식품점에서 팔다.
    Sell at the grocery store.
  • 우리 동네 식품점에는 싱싱한 과일과 채소가 많다.
    Our local grocery store has lots of fresh fruits and vegetables.
  • 이곳에는 한국인이 많이 살지 않아서 한국 식품을 파는 식품점이 없습니다.
    There are no korean food stores here because not many koreans live there.
  • 요즘은 식품점에서 반찬도 팔아요.
    Side dishes are sold in grocery stores these days.
    반찬도 사 먹을 수 있다니 참 편리하네요.
    It's convenient to buy side dishes, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식품점 (식품점)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Giải thích món ăn  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155)