🌟 양상추 (洋 상추)

Danh từ  

1. 샐러드를 만들 때 넣는 잎이 둥글고 넓으면서 물기가 많은 채소.

1. XÀ LÁCH: Rau lá tròn và rộng có nhiều nước cho vào khi làm món xà lách trộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양상추 샐러드.
    A lettuce salad.
  • 양상추 요리.
    A lettuce dish.
  • 양상추를 먹다.
    Eat lettuce.
  • 양상추를 씻다.
    Wash lettuce.
  • 양상추를 키우다.
    Grow lettuce.
  • 양상추를 고를 때는 뿌리 쪽이 갈색이 도는 것은 피해야 한다.
    When selecting lettuce, avoid brownish roots.
  • 양상추는 날로 먹어야 영양 손실을 막을 수 있으므로 샐러드로 만들어 그대로 먹는 것이 좋다.
    Yang sang-chu should be eaten raw to prevent loss of nutrition, so it's better to make salad and eat it as it is.
  • 엄마, 이 아삭아삭 씹히는 거 뭐예요?
    Mom, what's this crunchy thing?
    응, 그게 바로 양상추라는 거야.
    Yeah, that's what lettuce is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양상추 (양상추)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36)