🌟 양상추 (洋 상추)

Danh từ  

1. 샐러드를 만들 때 넣는 잎이 둥글고 넓으면서 물기가 많은 채소.

1. XÀ LÁCH: Rau lá tròn và rộng có nhiều nước cho vào khi làm món xà lách trộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양상추 샐러드.
    A lettuce salad.
  • Google translate 양상추 요리.
    A lettuce dish.
  • Google translate 양상추를 먹다.
    Eat lettuce.
  • Google translate 양상추를 씻다.
    Wash lettuce.
  • Google translate 양상추를 키우다.
    Grow lettuce.
  • Google translate 양상추를 고를 때는 뿌리 쪽이 갈색이 도는 것은 피해야 한다.
    When selecting lettuce, avoid brownish roots.
  • Google translate 양상추는 날로 먹어야 영양 손실을 막을 수 있으므로 샐러드로 만들어 그대로 먹는 것이 좋다.
    Yang sang-chu should be eaten raw to prevent loss of nutrition, so it's better to make salad and eat it as it is.
  • Google translate 엄마, 이 아삭아삭 씹히는 거 뭐예요?
    Mom, what's this crunchy thing?
    Google translate 응, 그게 바로 양상추라는 거야.
    Yeah, that's what lettuce is.

양상추: lettuce,レタス。タマヂシャ,laitue,lechuga,خس,зуушны байцаа, салатны байцаа,xà lách,ผักกาดแก้ว, ผักกาดหอมห่อ,selada putih,салат кочанный,生菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양상추 (양상추)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43)