🌟 번지 (番地)

☆☆   Danh từ  

1. 지역을 일정한 기준에 따라 나누고 그 각각에 붙인 번호.

1. SỐ NHÀ: Số chia khu vực theo tiêu chuẩn nhất định và gắn với mỗi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번지 이십 호.
    One hundred, twenty.
  • 번지를 묻다.
    Bungee.
  • 번지를 알다.
    Know the number.
  • 번지를 적다.
    Write down the number.
  • 번지를 찾다.
    Find a street number.
  • 주소를 쓸 때 번지를 정확히 적으세요.
    Write down the exact address when you write the address.
  • 주소를 동까지는 알겠는데 번지를 잘 모르겠어.
    I know the address to dong, but i don't know the number.
  • 주소가 어떻게 되세요?
    What's your address?
    서울시 강서구 방화3동 827번지입니다.
    827 banghwa 3-dong, gangseo-gu, seoul.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번지 (번지)

🗣️ 번지 (番地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255)