🌟 동일하다 (同一 하다)

Tính từ  

1. 비교해 본 결과 별다른 차이점이 없이 똑같다.

1. GIỐNG NHAU, ĐỒNG NHẤT: Kết quả thử so sánh giống hệt nhau mà không có gì khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동일한 내용.
    Same content.
  • 동일한 방법.
    The same way.
  • 동일한 방식.
    The same way.
  • 기준이 동일하다.
    The criteria are the same.
  • 내 생각과 동일하다.
    Same as i thought.
  • 조사 결과 올해의 실업률은 지난해와 동일하게 나타났다.
    This year's unemployment rate was the same as last year's.
  • 모든 학생은 동일한 교육 과정에 따라 동일한 수업을 받는다.
    All students take the same classes according to the same curriculum.
  • '옳다'와 '바르다'의 의미 차이가 뭘까?
    What's the difference between 'right' and 'right'?
    글쎄, 나는 두 단어의 의미가 거의 동일하게 느껴지는데 무슨 차이가 있지?
    Well, i feel the meaning of the two words is almost the same, so what's the difference?
Từ đồng nghĩa 같다: 서로 다르지 않다., 서로 비슷하다., 무엇과 비슷한 종류에 속해 있음을 나타내는…

2. 각각이 다른 것이 아니라 하나이다.

2. ĐỒNG NHẤT: Không phải mỗi cái đều khác nhau mà tất cả là một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동일한 사람.
    Same person.
  • 동일한 인물.
    The same person.
  • 중국의 조선족과 한국인은 동일한 민족이다.
    Ethnic koreans and koreans in china are the same people.
  • 내 친구가 회사 동료의 동생과 동일한 사람이리라곤 생각하지 못했다.
    I didn't think my friend would be the same person as my colleague's brother.
  • 이 보험에 가입하면 나중에 제가 보험금을 받게 되는 건가요?
    If i get this insurance, will i get the insurance later?
    네. 이 상해 보험의 경우 계약자와 피보험자가 동일합니다.
    Yes. contractor and insured are the same for this casualty insurance.
Từ đồng nghĩa 같다: 서로 다르지 않다., 서로 비슷하다., 무엇과 비슷한 종류에 속해 있음을 나타내는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동일하다 (동일하다) 동일한 (동일한) 동일하여 (동일하여) 동일해 (동일해) 동일하니 (동일하니) 동일합니다 (동일함니다)
📚 Từ phái sinh: 동일(同一): 둘 이상을 비교하여 똑같음., 각각 다른 것이 아니라 하나임.

🗣️ 동일하다 (同一 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)