🌟 동일하다 (同一 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동일하다 (
동일하다
) • 동일한 (동일한
) • 동일하여 (동일하여
) 동일해 (동일해
) • 동일하니 (동일하니
) • 동일합니다 (동일함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 동일(同一): 둘 이상을 비교하여 똑같음., 각각 다른 것이 아니라 하나임.
🗣️ 동일하다 (同一 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이등변 삼각형에서 양 변의 길이는 동일하다. [이등변 삼각형 (二等邊三角形)]
- 서로 동일하다. [서로]
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 동일하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19)