🌟 가벼이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가벼이 (
가벼이
)
🗣️ 가벼이 @ Ví dụ cụ thể
- 선생님은 성공하기 위해서는 시간을 잘 써야 한다며 촌음도 절대 가벼이 여기지 말라고 하셨다. [촌음 (寸陰)]
🌷 ㄱㅂㅇ: Initial sound 가벼이
-
ㄱㅂㅇ (
거북이
)
: 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó. -
ㄱㅂㅇ (
고발인
)
: 경찰이나 수사 기관에 범죄 사실 또는 범인을 신고한 사람.
Danh từ
🌏 NGUYÊN CÁO: Người tố cáo tội phạm hoặc sự thật phạm tội với cơ quan điều tra hoặc cảnh sát. -
ㄱㅂㅇ (
경비원
)
: 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN BẢO VỆ, CẢNH GIỚI VIÊN: Người làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố như trộm cắp. -
ㄱㅂㅇ (
골뱅이
)
: 바다의 얕은 지역에 살며 갈색 원뿔형의 단단한 껍데기를 가지고 있는 식용 동물.
Danh từ
🌏 CON ỐC: Loài động vật thân mềm sống ở vùng biển nông có vỏ cứng hình nón lá. -
ㄱㅂㅇ (
간병인
)
: 아픈 사람을 돌보아 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHĂM BỆNH: Người chăm sóc giúp người đau bệnh. -
ㄱㅂㅇ (
광범위
)
: 넓은 범위.
Danh từ
🌏 PHẠM VI RỘNG, DIỆN RỘNG: Phạm vi rộng. -
ㄱㅂㅇ (
경보음
)
: 갑작스러운 사고나 위험 등을 알리는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG BÁO ĐỘNG: Âm thanh thông báo nguy hiểm hoặc sự cố bất ngờ. -
ㄱㅂㅇ (
가벼이
)
: 무게를 적게.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHẸ: Một cách ít nặng. -
ㄱㅂㅇ (
굼벵이
)
: 매미나 풍뎅이의 애벌레.
Danh từ
🌏 CON NHỘNG: Ấu trùng của ve hay bọ cánh cam. -
ㄱㅂㅇ (
귀부인
)
: 신분이 높거나 돈이 많은 집안의 부인.
Danh từ
🌏 QUÝ PHU NHÂN, QUÝ BÀ: Phụ nữ của gia đình có thân phận cao quý hoặc giàu có. -
ㄱㅂㅇ (
금붕어
)
: 두고 보기 위해 어항이나 연못에 기르는, 금빛을 띠는 붉은색의 물고기.
Danh từ
🌏 CÁ VÀNG: Cá màu đỏ có ánh vàng, nuôi làm cảnh trong hồ kính hay ao. -
ㄱㅂㅇ (
금붙이
)
: 금으로 만든 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ VÀNG, VẬT BẰNG VÀNG: Đồ vật được làm bằng vàng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)