🌟 가로눕다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로눕다 (
가로눕따
) • 가로눕는 (가로눔는
) • 가로누워 (가로누워
) • 가로누우니 (가로누우니
) • 가로눕습니다 (가로눕씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가로누이다: ‘가로눕다’의 사동사., ‘가로눕다’의 사동사. • 가로눕히다: ‘가로눕다’의 사동사., ‘가로눕다’의 사동사.
🌷 ㄱㄹㄴㄷ: Initial sound 가로눕다
-
ㄱㄹㄴㄷ (
가려내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
☆
Động từ
🌏 LỌC RA, TÁCH RA: Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로놓다
)
: 가로질러 옆으로 길게 놓다.
Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên. -
ㄱㄹㄴㄷ (
골라내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.
Động từ
🌏 CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
갈라놓다
)
: 서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA RẼ: Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로눕다
)
: 가로로 또는 옆으로 눕다.
Động từ
🌏 NẰM NGANG, NẰM DỌC: Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)