🌟 감전하다 (感電 하다)

Động từ  

1. 전기가 통하고 있는 물체가 몸에 닿아 충격을 받다.

1. ĐIỆN GIẬT: Bị sốc do vật thể có dòng điện đang chạy qua chạm vào cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감전한 사건.
    An electrocuted event.
  • 감전한 사람.
    A man of great sensitivity.
  • 감전한 사례.
    Impressed case.
  • 감전하여 쓰러지다.
    Collapse by electric shock.
  • 감전해서 죽다.
    Be electrocuted to death.
  • 전기 기사는 전기 교체 작업 중에 전선에 감전한 것이었다.
    The electrician was electrocuted to the wire during the electrical replacement operation.
  • 고압 전류에 손이 닿아 감전하여 쓰러진 그 사람은 생명이 위태로웠다.
    The man who was knocked down by an electric shock by the touch of a high-voltage current was in danger of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감전하다 (감ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 감전(感電): 전기가 통하고 있는 물체가 몸에 닿아 충격을 받음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110)