🌟 감전하다 (感電 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감전하다 (
감ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감전(感電): 전기가 통하고 있는 물체가 몸에 닿아 충격을 받음.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 감전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)