🌟 감전하다 (感電 하다)

Động từ  

1. 전기가 통하고 있는 물체가 몸에 닿아 충격을 받다.

1. ĐIỆN GIẬT: Bị sốc do vật thể có dòng điện đang chạy qua chạm vào cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감전한 사건.
    An electrocuted event.
  • Google translate 감전한 사람.
    A man of great sensitivity.
  • Google translate 감전한 사례.
    Impressed case.
  • Google translate 감전하여 쓰러지다.
    Collapse by electric shock.
  • Google translate 감전해서 죽다.
    Be electrocuted to death.
  • Google translate 전기 기사는 전기 교체 작업 중에 전선에 감전한 것이었다.
    The electrician was electrocuted to the wire during the electrical replacement operation.
  • Google translate 고압 전류에 손이 닿아 감전하여 쓰러진 그 사람은 생명이 위태로웠다.
    The man who was knocked down by an electric shock by the touch of a high-voltage current was in danger of life.

감전하다: get shocked; be electrically shocked,かんでんする【感電する】,être électrocuté, recevoir une décharge électrique, recevoir une commotion électrique,electrizar,يتعرّض لصدمة كهربائية,тогонд цохиулах, цахилгаан гүйдэл дамжих,điện giật,ไฟฟ้าดูด, ไฟดูด,tersetrum, tersengat,получать удар электрическим током,触电,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감전하다 (감ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 감전(感電): 전기가 통하고 있는 물체가 몸에 닿아 충격을 받음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28)