🌟 계절적 (季節的)

Định từ  

1. 계절에 따라 영향을 받거나 바뀌는.

1. MANG TÍNH THEO MÙA: Chịu ảnh hưởng theo mùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계절적 배경.
    Seasonal background.
  • 계절적 변동.
    Seasonal fluctuations.
  • 계절적 영향.
    Seasonal effects.
  • 계절적 조건.
    Seasonal conditions.
  • 계절적 특성.
    Seasonal characteristics.
  • 겨울에는 계절적 요인으로 인해 이사를 하는 사람들이 적다.
    Few people move in the winter due to seasonal factors.
  • 봄은 따뜻하고 햇빛이 많이 드는 계절적 특성으로 인해 소풍 가기에 좋은 계절이다.
    Spring is a good season for picnics because of its warm and sunny seasonal characteristics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계절적 (계ː절쩍) 계절적 (게ː절쩍)
📚 Từ phái sinh: 계절(季節): 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.,…

🗣️ 계절적 (季節的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4)