🌟 계절적 (季節的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계절적 (
계ː절쩍
) • 계절적 (게ː절쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 계절(季節): 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.,…
🗣️ 계절적 (季節的) @ Ví dụ cụ thể
- 계절적 구분을 할 수 있어서 농사에 도움이 돼요. [이십사절기 (二十四節氣)]
🌷 ㄱㅈㅈ: Initial sound 계절적
-
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는.
☆☆
Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn. -
ㄱㅈㅈ (
건전지
)
: 카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4)