🌟 계절적 (季節的)

Định từ  

1. 계절에 따라 영향을 받거나 바뀌는.

1. MANG TÍNH THEO MÙA: Chịu ảnh hưởng theo mùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계절적 배경.
    Seasonal background.
  • Google translate 계절적 변동.
    Seasonal fluctuations.
  • Google translate 계절적 영향.
    Seasonal effects.
  • Google translate 계절적 조건.
    Seasonal conditions.
  • Google translate 계절적 특성.
    Seasonal characteristics.
  • Google translate 겨울에는 계절적 요인으로 인해 이사를 하는 사람들이 적다.
    Few people move in the winter due to seasonal factors.
  • Google translate 봄은 따뜻하고 햇빛이 많이 드는 계절적 특성으로 인해 소풍 가기에 좋은 계절이다.
    Spring is a good season for picnics because of its warm and sunny seasonal characteristics.

계절적: seasonal,きせつてき【季節的】,(dét.) saisonnier,estacional,موسمي,улирлын,mang tính theo mùa,ตามฤดูกาล,,сезонный,季节性的,时令的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계절적 (계ː절쩍) 계절적 (게ː절쩍)
📚 Từ phái sinh: 계절(季節): 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.,…

🗣️ 계절적 (季節的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Thể thao (88) Việc nhà (48) Luật (42) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4)