🌟 이십사절기 (二十四節氣)

Danh từ  

1. 태양의 위치에 따라 일 년을 스물넷으로 나눈 절기.

1. HAI MƯƠI BỐN TIẾT KHÍ: Tiết khí chia một năm thành hai mươi bốn theo vị trí của mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이십사절기의 분류.
    The classification of the twenty-fifties.
  • Google translate 이십사절기의 유래.
    Origins of the twentieth anniversary.
  • Google translate 이십사절기의 의미.
    Meaning of the twentieth anniversary.
  • Google translate 이십사절기와 계절.
    Twenty-fifties and seasons.
  • Google translate 이십사절기와 음식.
    The twenty-fiftieth anniversary and food.
  • Google translate 이십사절기 중에 우수는 봄을 알리는 절기이다.
    Among the twenty-seasons, the best season is the season for spring.
  • Google translate 수업 시간에 이십사절기의 음식과 세시 풍속에 대해 공부했다.
    I studied the food and the customs of the twenty-fifties in class.
  • Google translate 이십사절기를 알면 어떤 점이 좋아요?
    What's good about knowing the twenty commandments?
    Google translate 계절적 구분을 할 수 있어서 농사에 도움이 돼요.
    It's good for farming because it's seasonal.

이십사절기: twenty-four seasonal divisions,にじゅうしせっき【二十四節気】,vingt-quatre subdivisions saisonnières,24 divisiones estacionales,أربعة وعشرون موسما,хорин дөрвөн улирал,hai mươi bốn tiết khí,ฤดูกาลทางสุริยคติที่แบ่งเป็นยี่สิบสี่ฤดูในหนึ่งปี, ช่วงการเปลี่ยนแปลงของดินฟ้าอากาศทั้ง 24, การแบ่งฤดูกาลออกเป็นยี่สิบสี่ช่วงในหนึ่งปี,,двадцать четыре сезона,二十四节气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이십사절기 (이ː십싸절기)

📚 Annotation: 이십사절기는 입춘, 우수, 경칩, 춘분, 청명, 곡우, 입하, 소만, 망종, 하지, 소서, 대서, 입추, 처서, 백로, 추분, 한로, 상강, 입동, 소설, 대설, 동지, 소한, 대한이다.

💕Start 이십사절기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208)