🌟
공통어
(共通語)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
공통어
(공ː통어
)
🗣️
공통어
(共通語)
@ Ví dụ cụ thể
-
만국 공통어.
-
그럼. 만국 공통어인 몸짓으로 해결했지.
🌷
공통어
-
: 일부러 힘들여.
🌏 NHẤT THIẾT: Bắt buộc hao tâm tổn sức.
-
: 여러 다른 종족이나 민족 사이에서 통용되어 두루 쓰는 말.
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG: Ngôn ngữ dùng chung thông dụng giữa các dân tộc hay chủng tộc khác nhau.
-
: 사물이나 공간, 도형 등이 각이 져서 튀어나온 부분.
🌏 GÓC: Phần góc nhọn nhô ra của sự vật, không gian hay hình ảnh.