🌟 공통어 (共通語)

Danh từ  

1. 여러 다른 종족이나 민족 사이에서 통용되어 두루 쓰는 말.

1. NGÔN NGỮ CHUNG: Ngôn ngữ dùng chung thông dụng giữa các dân tộc hay chủng tộc khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세계 공통어.
    World common language.
  • 공통어를 만들다.
    Form a common language.
  • 공통어를 사용하다.
    Use a common language.
  • 공통어를 제정하다.
    Establish a common language.
  • 공통어로 이야기하다.
    Speak in a common language.
  • 영어는 현대 사회에서 대부분 공통어처럼 쓰인다.
    English is used mostly as a common language in modern society.
  • 국제회의에 참석한 사람들은 공통어를 사용하여 의사소통을 했다.
    Those who attended the international conference communicated using a common language.
  • 중세 시대에도 공통어가 있었습니까?
    Was there a common language in the middle ages?
    네. 중세 유럽에서는 라틴어가 두루 사용되었습니다.
    Yeah. in medieval europe, latin was spoken all over.

2. 한 나라에서 두루 쓰는 말.

2. TIẾNG PHỔ THÔNG, TIẾNG CHUNG: Tiếng dùng chung trong một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공통어를 만들다.
    Form a common language.
  • 공통어를 배우다.
    Learn a common language.
  • 공통어를 사용하다.
    Use a common language.
  • 공통어를 제정하다.
    Establish a common language.
  • 공통어로 이야기하다.
    Speak in a common language.
  • 그 아나운서는 공통어로 뉴스를 진행했다.
    The announcer carried the news in a common language.
  • 한 나라의 공통어는 전국의 언어 소통을 원활하게 해 준다.
    The common language of a country facilitates language communication throughout the country.
  • 이 나라에서는 여러 언어를 쓴다던데요.
    I hear they speak multiple languages in this country.
    네, 그래서 그중에서 프랑스어를 공통어로 정해서 의사소통한다고 해요.
    Yeah, so they communicate in french as a common language.
Từ tham khảo 방언(方言): 어떤 지역이나 계층의 사람들만 쓰는 독특한 언어.
Từ tham khảo 표준말(標準말): 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.
Từ tham khảo 표준어(標準語): 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공통어 (공ː통어)

🗣️ 공통어 (共通語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)